Viet Nam Postal Code
Viet Nam (VN) Geographical Metadata
Asia
ISO Alpha-3: VNM
Continent ISO: AS
FIPS Code: VM00
HASC Code: VN
Phone Code: +84
TLD: .vn
Latitude: 16.8030000
Longitude: 106.9930000
Capital: Hanoi
Capital TimeZone: Asia/Ho_Chi_Minh
Language(s): Vietnamese
Language Code(s): vi
Spoken Language(s): Vietnamese (official), English (increasingly favored as a second language), some French, Chinese, and Khmer, mountain area languages (Mon-Khmer and Malayo-Polynesian)
Area (KM²): 329560.00
Currency ISO: VND
Currency Name: Dong
Currency Full Name: Dong
Local Currency Name: đồng
Currency Symbol: ₫
Post Code Denomination: Mã Bưu Chính
Post Code Format: 999999
Post Code Regex: ^(d{6})$
Admin Regions: 3
Region Names: Province, District, Commune
Search and filter Viet Nam Postal Code
❮
Postal Code | Province | District | Commune | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|---|---|---|
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Ngọc Hiển | Đất Mũi | 8.610033 | 104.788420 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Ngọc Hiển | Tân Ân Tây | 8.647474 | 105.054472 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Ngọc Hiển | Viên An Đông | 8.659354 | 104.936986 | |
790000 | Đông Nam Bộ | Bà Rịa - Vũng Tàu | Côn Đảo | Côn Đảo | 8.700928 | 106.611447 | |
800000 | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Phan Thiết | Phú Hài | 8.700928 | 106.611447 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Ngọc Hiển | Tam Giang Tây | 8.743490 | 105.136493 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Đất Mới | 8.767897 | 104.919141 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Năm Căn | 8.772789 | 104.986564 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Hàng Vịnh | 8.788146 | 105.044301 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Tam Giang Đông | 8.795030 | 105.254166 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Tam Giang | 8.805019 | 105.164724 | |
930000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bến Tre | Bến Tre | Phó Khương | 8.815307 | 105.055742 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Hiệp Tùng | 8.818040 | 105.110704 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Phú Tân | Rạch ChÌo | 8.832177 | 104.903845 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Năm Căn | Hàm Rồng | 8.834260 | 105.031409 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Thánh Tùng | 8.863556 | 105.184380 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Phú Tân | Cái Đôi Vàm | 8.872852 | 104.821083 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Phú Tân | Việt Thắng | 8.874031 | 104.972009 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Quách Phẩm | 8.877245 | 105.092945 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Nguyễn Huân | 8.877373 | 105.302070 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Trần Thới | 8.889342 | 105.013097 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Phú Tân | Tân Hưng Tây | 8.893812 | 104.913453 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Phú Tân | Tân Hải | 8.902291 | 104.846905 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Quách Phẩm Bắc | 8.914826 | 105.124178 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Đông Thới | 8.916412 | 105.076121 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Cái Nước | 8.933864 | 105.024256 | |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Phú Thuận | A | 8.955141 | 104.944410 |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Phú Thuận | B | 8.955141 | 104.944410 |
930000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bến Tre | Bình Đại | Phú Thuận | 8.955141 | 104.944410 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Tân Hưng Đông | 8.956808 | 105.010706 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tân Duyệt | 8.961355 | 105.200389 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 1 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 2 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 4 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 5 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 6 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 7 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 9 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | 8 | 8.962410 | 105.125896 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Đầm Dơi | 8.999495 | 105.197714 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Trần Phán | 9.017715 | 105.140164 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tạ An Khương Nam | 9.018015 | 105.225416 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Phong Lạc | 9.020662 | 104.894622 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tân Đức | 9.021816 | 105.283039 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Đông Hải | Gành Hào | 9.041721 | 105.427873 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tạ An Khương | 9.051345 | 105.205185 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tạ An Khương Đông | 9.059708 | 105.270594 | |
930000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bến Tre | Bến Tre | Phú Hưng | 9.082161 | 105.049568 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Phú Hưng | 9.082161 | 105.049568 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Phú Tân | Phú Hưng | 9.082161 | 105.049568 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khânh Hải | 9.092638 | 104.833788 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Trần Văn Thời | 9.097221 | 104.968341 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cái Nước | Lương Thế Trân | 9.106369 | 105.125260 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Đinh Binh | 9.145552 | 105.237034 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Lý Vân Lâm | 9.150037 | 105.131743 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khânh Bình Đông | 9.150342 | 104.997303 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | An Phú | Khánh Bình | 9.153675 | 105.055076 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Đông Hải | An Trạch | 9.164743 | 105.357101 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | Tạc Vân | 9.166273 | 105.264111 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khânh Bình Tây | 9.177736 | 104.857137 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Chợ Mới | Long Điền | A | 9.183203 | 105.453747 |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Chợ Mới | Long Điền | B | 9.183203 | 105.453747 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hòa Bình | Vĩnh Thịnh | 9.183419 | 105.609901 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hòa Bình | Vĩnh Hậu | A | 9.215767 | 105.662332 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hòa Bình | Vĩnh Hậu | 9.215767 | 105.662332 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | An Phú | Vĩnh Hậu | 9.215767 | 105.662332 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Cà Mau | An Xuyên | 9.230249 | 105.187029 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Hiêp Thành | 9.241133 | 105.752722 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khânh Bình Tây Bạc | 9.241363 | 104.880489 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | An Phú | Khánh An | 9.249260 | 105.008957 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 3 | 9.251556 | 105.513647 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 8 | 9.251556 | 105.513647 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 5 | 9.251556 | 105.513647 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2 | 9.251556 | 105.513647 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1 | 9.251556 | 105.513647 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 7 | 9.251556 | 105.513647 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Thới Bình | Hồ Thị Kỷ | 9.252666 | 105.117693 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Vĩnh Trạch Đông | 9.259168 | 105.792740 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Gi¸ Rai | 9.260136 | 105.375313 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Phong Thạnh Tây | 9.261385 | 105.315105 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Phong Thạnh A | 9.261461 | 105.407827 | |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Tam Nông | Hòa Bình | 9.270460 | 105.589739 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Phong Thạnh Đông A | 9.270900 | 105.512392 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Phong Tân | 9.300701 | 105.441925 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Bạc Liêu | Vĩnh Trạch | 9.301723 | 105.783274 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Thoại Sơn | Vĩnh Trạch | 9.301723 | 105.783274 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Lai Hòa | 9.306961 | 105.840772 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Giá Rai | Phong Thạnh Đông | 9.315931 | 105.489923 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Vĩnh Tân | 9.316521 | 105.881244 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Phú Quốc | Thổ Châu | 9.320360 | 103.550214 | |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Thanh Bình | Bĩnh Tân | 9.326308 | 105.887749 | |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Mộc Hóa | Bĩnh Tân | 9.326308 | 105.887749 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Vĩnh Phước | 9.326468 | 105.936665 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Gò Quao | Vĩnh Phước | B | 9.326468 | 105.936665 |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Gò Quao | Vĩnh Phước | A | 9.326468 | 105.936665 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | U Minh | Khânh Lâm | 9.326591 | 104.903845 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hòa Bình | Minh Diệu | 9.330528 | 105.612696 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Hưng Hội | 9.333078 | 105.767210 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Vĩnh Châu | 9.341021 | 106.011224 | |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Tân Hưng | Vĩnh Châu | B | 9.341021 | 106.011224 |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Tân Hưng | Vĩnh Châu | A | 9.341021 | 106.011224 |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Châu Đốc | Vĩnh Châu | 9.341021 | 106.011224 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Châu Thành | Vĩnh Binh | 9.341113 | 105.559162 | |
930000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bến Tre | Chợ Lách | Vịnh Binh | 9.341113 | 105.559162 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Châu Thới | 9.363192 | 105.661404 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Hưng Thành | 9.368909 | 105.817664 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Vĩnh Hải | 9.375312 | 106.133429 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Lạc Hòa | 9.382110 | 106.075775 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Phước Long | Vĩnh Phú Tây | 9.382332 | 105.427966 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Rạch Giá | Vĩnh Hiệp | 9.382367 | 105.948499 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Vĩnh Hiệp | 9.382367 | 105.948499 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Châu Hưng | A | 9.410378 | 105.668477 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Châu Hưng | 9.410378 | 105.668477 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Châu Hưng | 9.410378 | 105.668477 | |
930000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bến Tre | Bình Đại | Châu Hưng | 9.410378 | 105.668477 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | U Minh | U Minh | 9.410797 | 104.962583 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Ngọc Tố | 9.418319 | 105.938870 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Hòa Đông | 9.420201 | 106.075879 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Thới Bình | Trí Phải | 9.428230 | 105.151905 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Gia Hoà | 2 | 9.429755 | 105.858387 |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Gia Hoà | 1 | 9.429755 | 105.858387 |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Thới Bình | Biển Bạch Đông | 9.430464 | 105.088773 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Phước Long | Vĩnh Phú Đông | 9.431421 | 105.511094 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Rạch Giá | Vĩnh Lợi | 9.437023 | 105.618139 | |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Tân Hưng | Vĩnh Lợi | 9.437023 | 105.618139 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Vĩnh Lợi | 9.437023 | 105.618139 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Hoà Tú | 1 | 9.449646 | 105.893622 |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Hoà Tú | 2 | 9.449646 | 105.893622 |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Mỹ Quới | 9.453873 | 105.565024 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ninh Thạnh Lợi | 9.462914 | 105.355225 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Châu Thành | Vĩnh Thành | 9.466179 | 105.643175 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Vĩnh Thành | 9.466179 | 105.643175 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Ngọc Đông | 9.467980 | 105.938716 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Long Phú | Lịch Hội Thượng | 9.468007 | 106.151032 | |
900000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ | Ninh Kiều | Hưng Lợi | 9.469520 | 105.711745 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | Vĩnh Phong | 9.470820 | 105.259638 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Long Xuyen Township | Mỹ Bình | 9.473328 | 105.591731 | |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Đức Huệ | Mỹ Bình | 9.473328 | 105.591731 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Mỹ Bình | 9.473328 | 105.591731 | |
850000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Long An | Tân Trụ | Mỹ Bình | 9.473328 | 105.591731 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Long Phú | Trung Bình | 9.479160 | 106.178935 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Thạnh Thới Thuận | 9.479917 | 105.998966 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Long Phú | Liêu Tú | 9.480490 | 106.106182 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Tuân Tức | 9.488694 | 105.745200 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Viên Bình | 9.493233 | 106.078713 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Thới Bình | Biển Bạch | 9.494131 | 105.035357 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Thạnh Thới An | 9.494242 | 106.017726 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Lâm Kiết | 9.513480 | 105.822743 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Thanh Trì | Lâm Tân | 9.518918 | 105.768954 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Ngọc Hiển | Viên An | 9.519068 | 106.062433 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Viên An | 9.519068 | 106.062433 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Tham Đôn | 9.519469 | 105.937560 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Vĩnh Biên | 9.521961 | 105.580019 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Lộc Ninh | 9.528552 | 105.417722 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Cù Lao Dung | An Thạnh Nam | 9.529296 | 106.247702 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | An Minh | Vân Khánh Tây | 9.532387 | 104.875194 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | Tân Thuận | 9.534954 | 105.208949 | |
910000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Hậu Giang | Châu Thành A | Tân Thuận | 9.534954 | 105.208949 | |
970000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cà Mau | Đầm Dơi | Tân Thuận | 9.534954 | 105.208949 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Đại Tâm | 9.549632 | 105.921124 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Mỹ Xuyên | 9.555304 | 105.986674 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | Long Xuyen Township | Mỹ Xuyên | 9.555304 | 105.986674 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Duyên Hải | Đông Hải | 9.557118 | 106.439731 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | Tài Văn | 9.557216 | 106.045226 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ninh Quới | A | 9.557605 | 105.535714 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ninh Quới | 9.557605 | 105.535714 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ninh Hòa | 9.559736 | 105.488828 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | Vĩnh Bình Nam | 9.564381 | 105.248603 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Vĩnh Lộc | A | 9.564461 | 105.383717 |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Vĩnh Lộc | 9.564461 | 105.383717 | |
880000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | An Giang | An Phú | Vĩnh Lộc | 9.564461 | 105.383717 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | U Minh Thượng | Minh Thuận | 9.566732 | 105.129474 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Ngã Năm | 9.569799 | 105.609033 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Vĩnh Quới | 9.572450 | 105.565024 | |
960000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ngan Dừa | 9.573125 | 105.440892 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Duyên Hải | Long Vĩnh | 9.581297 | 106.339247 | |
860000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Tiền Giang | Gò Công Tây | Long Vĩnh | 9.581297 | 106.339247 | |
900000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ | Thốt Nốt | Thuận Hưng | 9.593885 | 105.857286 | |
910000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Hậu Giang | Long Mỹ | Thuận Hưng | 9.593885 | 105.857286 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Tú | Thuận Hưng | 9.593885 | 105.857286 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | An Minh | Vân Khánh | 9.596517 | 104.885619 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Duyên Hải | Dân Thành | 9.597761 | 106.503642 | |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Long Khánh | A | 9.603976 | 106.429065 |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Long Khánh | B | 9.603976 | 106.429065 |
860000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Tiền Giang | Cai Lậy | Long Khánh | 9.603976 | 106.429065 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Duyên Hải | Long Khánh | 9.603976 | 106.429065 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Ngã Năm | Long Tân | 9.604155 | 105.636692 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Mỹ Tú | Mỹ Tú | 9.611192 | 105.776154 | |
910000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Hậu Giang | Long Mỹ | Xà Phiên | 9.616639 | 105.503197 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | U Minh Thượng | An Minh Bắc | 9.618642 | 105.085561 | |
950000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Sóc Trăng | Châu Thành | An Ninh | 9.621366 | 105.906344 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Châu Thành | Hầu Lîi | 9.623308 | 106.149272 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Châu Thành | Hầu Minh | 9.623308 | 106.149272 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Châu Thành | Hầu Thuan | 9.623308 | 106.149272 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Châu Thành | Lương Hầu | A | 9.623308 | 106.149272 |
910000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Hậu Giang | Long Mỹ | Lương Tâm | 9.626122 | 105.427420 | |
870000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Đồng Tháp | Lấp Vò | Định An | 9.627291 | 106.276688 | |
920000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Kiên Giang | Gò Quao | Định An | 9.627291 | 106.276688 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Trà Cú | Định An | 9.627291 | 106.276688 | |
940000 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | Trà Vinh | Trà Cú | Đại An | 9.634409 | 106.300414 |
❯