Đông Bắc, Viet Nam Postal Code

Đông Bắc

Explore Postal Codes in Đông Bắc

Search and filter Đông Bắc, Viet Nam Postal Code

Postal Code District Commune Locality Suburb Latitude Longitude
230000Bắc GiangTân YênNgọc Vân21.357892106.042105
230000Bắc GiangLục NgạnBiên Sơn21.456604106.625967
230000Bắc GiangLục NamTam Dị21.358853106.392175
230000Bắc GiangTân YênLiên Chung21.359111106.171828
230000Bắc GiangYên ThếXuân Lương21.582910106.067453
230000Bắc GiangLục NamKhám Lạng21.266809106.381963
230000Bắc GiangSơn ĐộngCẩm Đàn21.360974106.771091
230000Bắc GiangLục NgạnChũ21.361697106.555261
230000Bắc GiangYên DũngĐồng Việt21.155184106.306712
230000Bắc GiangLục NamLan Mẫu21.267970106.320640
230000Bắc GiangLục NgạnĐồng Cốc21.362793106.692498
230000Bắc GiangLạng GiangDương Đức21.364513106.190819
230000Bắc GiangViệt YênQuảng Minh21.461301107.774773
230000Bắc GiangViệt YênTrung Sơn21.905000105.414158
230000Bắc GiangYên ThếAn Thượng21.461391106.077003
230000Bắc GiangHiệp HòaThâi Sơn21.366479105.943550
230000Bắc GiangYên ThếĐång Vương22.182231106.158094
230000Bắc GiangLục NamBảo Sơn21.368584106.339668
230000Bắc GiangYên DũngTân An21.590884104.506594
230000Bắc GiangYên DũngQuỳnh Sơn21.915165106.358006
230000Bắc GiangViệt YênBich Sơn21.271100106.090472
230000Bắc GiangHiệp HòaHòa Sơn21.369574105.922471
230000Bắc GiangHiệp HòaHîp Thanh22.182231106.158094
230000Bắc GiangBắc GiangMỹ Độ21.271285106.180969
230000Bắc GiangHiệp HòaNgäc Sơn21.369749105.999367
230000Bắc GiangYên ThếĐồng Kỳ21.465109106.177085
230000Bắc GiangLục NamNghĩa Phương21.271649106.470412
230000Bắc GiangLục NgạnNghĩa Hò21.371836106.590819
230000Bắc GiangHiệp HòaHương Lâm21.272866105.947190
230000Bắc GiangLục NamĐông Phú21.372183106.420911
230000Bắc GiangYên DũngTư Mại21.168554106.255638
230000Bắc GiangSơn ĐộngTuấn Mậu21.466260106.838460
230000Bắc GiangYên DũngThắng Cương21.168867106.229777
230000Bắc GiangLục NgạnQuý Sơn21.372372106.499489
230000Bắc GiangYên DũngLão Hộ21.273916106.291323
230000Bắc GiangSơn ĐộngVĩnh Khương21.373131106.872479
230000Bắc GiangYên ThếTân Hiệp21.467771106.105835
230000Bắc GiangYên ThếĐông Sơn21.469689106.243576
230000Bắc GiangYên ThếHương Vĩ21.469785106.200525
230000Bắc GiangYên ThếPhồn Xương21.472113106.127861
230000Bắc GiangViệt YênBích Động21.278256106.104908
230000Bắc GiangTân YênNgọc Châu21.376777106.084796
230000Bắc GiangBắc GiangDĩnh Kế21.280069106.218907
230000Bắc GiangYên ThếCầu Gồ21.474525106.124409
230000Bắc GiangBắc GiangHoàng Văn Thụ21.596951105.828549
230000Bắc GiangTân YênSong Vân21.377470106.053698
230000Bắc GiangBắc GiangNgô Quyền21.280833106.200384
230000Bắc GiangLục NgạnKim Sơn21.938906105.628225
230000Bắc GiangSơn ĐộngVân Sơn21.598948105.258009
230000Bắc GiangYên DũngĐồng Sơn21.178345107.018975
230000Bắc GiangTân YênViệt Ngọc21.381671106.023118
230000Bắc GiangYên DũngSong Khê21.283445106.194709
230000Bắc GiangSơn ĐộngGiáo Liêm21.381764106.828788
230000Bắc GiangHiệp HòaXuân CÈm22.182231106.158094
230000Bắc GiangBắc GiangTrần Nguyên Hãn21.283544106.195771
230000Bắc GiangHiệp HòaHoang An21.383621105.975863
230000Bắc GiangLạng GiangDunh Tri21.285635106.237505
230000Bắc GiangBắc GiangĐa Mai21.285794106.167997
230000Bắc GiangLục NamĐông Hưng21.385041106.444594
230000Bắc GiangLạng GiangHương Lạc21.385872106.263921
230000Bắc GiangYên ThếHồng Kỳ21.484720106.155834
230000Bắc GiangHiệp HòaHoang Vân21.385904105.952362
230000Bắc GiangLục NgạnBiển Động21.388149106.750904
230000Bắc GiangYên ThếTiến Thắng21.487363106.068782
230000Bắc GiangLục NgạnTrù Hựu21.388929106.550403
230000Bắc GiangHiệp HòaHoang Thánh21.389166106.008182
230000Bắc GiangLục NgạnTân Sơn21.187556104.938033
230000Bắc GiangLục NamLục Nam21.291457106.412469
230000Bắc GiangSơn ĐộngChiên Sơn21.390253106.788983
230000Bắc GiangLục NamĐan Hội21.187586106.347949
230000Bắc GiangViệt YênHương Mai21.292327106.044251
230000Bắc GiangViệt YênViệt Tiến22.212069104.587199
230000Bắc GiangLục NgạnTân Hoa21.394274106.710433
230000Bắc GiangViệt YênTự Lan21.293374106.069896
230000Bắc GiangYên DũngĐức Giang21.192381106.292285
230000Bắc GiangBắc GiangXương Giang21.294482106.214795
230000Bắc GiangYên ThếTam Hiệp21.496706106.118041
230000Bắc GiangLạng GiangThái Đào21.294860106.267427
230000Bắc GiangHiệp HòaQuang Minh21.979625104.633429
230000Bắc GiangHiệp HòaBắc Lý21.295424105.969684
230000Bắc GiangLục NamCương Sơn21.295732106.425715
230000Bắc GiangYên DũngCảnh Thụy21.194605106.261380
230000Bắc GiangHiệp HòaHoang Lương21.396676105.990553
230000Bắc GiangYên DũngNham Sơn21.195598106.220298
230000Bắc GiangBắc GiangThọ Xương21.296285106.196993
230000Bắc GiangLục NgạnPhỉ Điền21.396943106.685136
230000Bắc GiangLục NamBình Sơn21.499207105.785929
230000Bắc GiangTân YênCao Xá21.296641105.338799
230000Bắc GiangSơn ĐộngHữu Sản22.438929105.070644
230000Bắc GiangLục NgạnTân Mộc21.298440106.591454
230000Bắc GiangLục NgạnĐèo Gia21.299262106.714892
230000Bắc GiangSơn ĐộngAn Bá21.300060106.822837
230000Bắc GiangTân YênHợp Đức21.399454106.160181
230000Bắc GiangYên ThếĐồng Hưu21.504792106.197556
230000Bắc GiangYên DũngYên Lư21.200225106.183516
230000Bắc GiangBắc GiangSong Mai21.302469106.172328
230000Bắc GiangLục NgạnPhú Nhuận22.248451104.144395
230000Bắc GiangLục NamChu Điện21.302777106.361380
230000Bắc GiangLục NgạnGiáp Sơn21.401362106.654183
230000Bắc GiangSơn ĐộngThánh Luận21.202664106.806039
230000Bắc GiangYên DũngNeo21.203665106.242090
230000Bắc GiangLạng GiangMỹ Hà21.401980106.177641
230000Bắc GiangTân YênLam Cốt21.402520106.051769
230000Bắc GiangLục NgạnHộ Đáp21.510498106.613560
230000Bắc GiangViệt YênNghĩa Trung21.305243106.139369
230000Bắc GiangLục NgạnHồng Giang21.403927106.609763
230000Bắc GiangYên DũngTiến Dũng21.206653106.277238
230000Bắc GiangLục NamPhương Sơn21.305611106.322670
230000Bắc GiangLục NamĐồi Ngô21.305668106.383792
230000Bắc GiangHiệp HòaThánh Vân21.404184105.972926
230000Bắc GiangTân YênCao Thượng22.481134105.628823
230000Bắc GiangLạng GiangKép21.404445106.281230
230000Bắc GiangLục NamTrường Giang21.307377106.491130
230000Bắc GiangBắc GiangLê Lợi21.020039107.028473
230000Bắc GiangLục NamCẩm Lý21.210440106.382084
230000Bắc GiangLạng GiangTiên Lục21.405016106.207659
230000Bắc GiangLạng GiangĐại Lâm21.307739106.297585
230000Bắc GiangViệt YênQuang Châu21.212236106.106130
230000Bắc GiangYên DũngTân Mỹ22.277454105.181864
230000Bắc GiangLạng GiangTân Thánh21.519222106.011120
230000Bắc GiangSơn ĐộngYên Định22.795471105.111116
230000Bắc GiangLục NgạnTân Lập22.051829104.756961
230000Bắc GiangSơn ĐộngPhúc Thắng21.410840106.832819
230000Bắc GiangViệt YênVân Hà21.216317106.040819
230000Bắc GiangLục NamLục Sơn21.216346106.623780
230000Bắc GiangLạng GiangTân Dĩnh21.310666106.242950
230000Bắc GiangLục NgạnPhong Vân21.523678106.670558
230000Bắc GiangHiệp HòaĐoan Bại21.310678106.011120
230000Bắc GiangLục NgạnTân Quang21.814720105.211953
230000Bắc GiangSơn ĐộngThánh Sơn21.024020105.172682
230000Bắc GiangYên DũngTrí Yên21.219295106.317334
230000Bắc GiangYên DũngLãng Sơn21.220727106.287886
230000Bắc GiangTân YênAn Dương21.413533106.086184
230000Bắc GiangHiệp HòaMai Trung21.315586105.935552
230000Bắc GiangSơn ĐộngQuế Sơn21.413537106.797559
230000Bắc GiangYên ThếTam Tiến21.525168106.082861
230000Bắc GiangYên DũngTiền Phong20.859734106.798368
230000Bắc GiangYên ThếĐồng Lạc21.315961105.106130
230000Bắc GiangLạng GiangYên Mỹ22.057046105.659633
230000Bắc GiangLạng GiangAn Hà21.415067106.236954
230000Bắc GiangLục NamYên Sơn20.959940105.255297
230000Bắc GiangYên DũngĐồng Phúc22.307991105.742933
230000Bắc GiangSơn ĐộngLong Sơn21.226427106.881500
230000Bắc GiangHiệp HòaDong Tân21.530569106.364040
230000Bắc GiangYên ThếĐồng Tiến21.417665105.881699
230000Bắc GiangLục NamVũ Xá21.226904106.365528
230000Bắc GiangSơn ĐộngAn Châu21.319344106.846985
230000Bắc GiangLục NamTiên Hong21.227165106.184561
230000Bắc GiangLạng GiangXuân Hương21.320229106.205630
230000Bắc GiangViệt YênHồng Thái22.533478105.562180
230000Bắc GiangLục NgạnSa Lý21.533582106.824475
230000Bắc GiangViệt YênVân Trung21.228387106.131529
230000Bắc GiangBắc GiangTrần Phú21.534409107.971645
230000Bắc GiangLục NamTiên Nha21.321666106.431331
230000Bắc GiangHiệp HòaDanh Thạng21.321935105.984677
230000Bắc GiangYên DũngTân Liễu21.230237106.225782
230000Bắc GiangViệt YênThượng Lan21.322787106.071961
230000Bắc GiangLạng GiangĐào Mỹ21.422631106.202022
230000Bắc GiangTân YênPhúc Hòa22.539268106.511271
230000Bắc GiangSơn ĐộngDương Hưu21.230299106.934204
230000Bắc GiangTân YênQuế Nham21.325579106.167544
230000Bắc GiangTân YênQuang Tiến21.426135106.073272
230000Bắc GiangLục NamThánh Lâm21.325803106.328720
230000Bắc GiangLục NgạnThánh Hải21.427049106.587872
230000Bắc GiangLục NgạnMỹ An21.326247106.520170
230000Bắc GiangTân YênLiên Sơn21.674550106.742640
230000Bắc GiangLục NamTrường Sơn21.233871106.562753
230000Bắc GiangTân YênPhúc Sơn21.537811104.488513
230000Bắc GiangLục NgạnSơn Hải22.338439104.138673
230000Bắc GiangViệt YênNinh Sơn21.235575106.078782
230000Bắc GiangViệt YênNếnh21.236023106.105932
230000Bắc GiangYên DũngNội Hoàng21.236728106.157768
230000Bắc GiangYên DũngXuân Phú21.237350106.262657
230000Bắc GiangTân YênĐại Hóa21.430914106.055201
230000Bắc GiangHiệp HòaMai Định21.237877105.955300
230000Bắc GiangYên ThếYên Thế22.097897104.765679
230000Bắc GiangLục NgạnPhong Minh21.542997106.737148
230000Bắc GiangLạng GiangHương Sơn21.543778105.885788
230000Bắc GiangTân YênTân Trung21.433527106.125542
230000Bắc GiangLục NamVô Tranh21.684103105.764210
230000Bắc GiangLạng GiangXương Lâm21.332462106.275346
230000Bắc GiangViệt YênMinh Đức21.433689105.804047
230000Bắc GiangLục NamBảo Đài21.333208106.364116
230000Bắc GiangHiệp HòaĐông La20.970484105.720448
230000Bắc GiangLục NgạnNam Dương21.335184106.574155
230000Bắc GiangLục NgạnLục Ngạn21.435404106.676292
230000Bắc GiangLạng GiangPhi Mô21.336125106.242258
230000Bắc GiangLạng GiangNghĩa Hòa21.435538106.243389
230000Bắc GiangLạng GiangMỹ Thái21.337384106.217189
230000Bắc GiangLục NgạnPhượng Sơn21.337748106.487783
230000Bắc GiangHiệp HòaThương Thạng21.339552105.952362
230000Bắc GiangViệt YênTiên Sơn21.246080106.035399
230000Bắc GiangTân YênNgọc Lý21.340685106.112800
230000Bắc GiangLạng GiangNghĩa Hưng21.439003106.217477
230000Bắc GiangHiệp HòaLương Phong21.343067106.010249
230000Bắc GiangYên ThếBố Hạ21.440135106.189838
230000Bắc GiangLạng GiangQuang Thịnh21.441360106.269173
230000Bắc GiangSơn ĐộngLệ Viễn21.344954106.897495
230000Bắc GiangYên ThếTân Sỏi21.442851106.162420
230000Bắc GiangSơn ĐộngAn Lạc22.143159104.614329
Back to top button