Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam Postal Code

Đồng Bằng Sông Hồng

Explore Postal Codes in Đồng Bằng Sông Hồng

Search and filter Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam Postal Code

Postal Code District Commune Locality Suburb Latitude Longitude
220000Bắc NinhQuế VõNam Sơn20.129475105.884076
220000Bắc NinhYên PhongYên Phú20.156884106.005413
220000Bắc NinhLương TàiMinh Tân20.333833106.413333
220000Bắc NinhQuế VõĐức Long20.333960105.794945
220000Bắc NinhBắc NinhVũ Ninh20.414703106.372738
220000Bắc NinhYên PhongĐông Phong20.415801106.544398
220000Bắc NinhYên PhongYên Trung20.417633105.975366
220000Bắc NinhYên PhongĐông Thọ20.451782106.342053
220000Bắc NinhQuế VõViệt Hùng20.473942106.223509
220000Bắc NinhThuận ThànhAn Bình20.476335106.420911
220000Bắc NinhLương TàiPhú Lương20.574492106.329515
220000Bắc NinhQuế VõChi Lăng20.600591106.212082
220000Bắc NinhYên PhongTrung Nghĩa20.680506106.081270
220000Bắc NinhYên PhongTam Đa20.690704106.230209
220000Bắc NinhTừ SơnTân Hồng20.876281106.167913
220000Bắc NinhLương TàiMỹ Hương20.901630105.800147
220000Bắc NinhQuế VõNhân Hoà20.944141106.068746
220000Bắc NinhTừ SơnĐồng Quang20.970687105.653391
220000Bắc NinhLương TàiLâm Thao20.984093106.182372
220000Bắc NinhThuận ThànhNghĩa Đạo21.002536106.124479
220000Bắc NinhThuận ThànhSong Liễu21.002785106.015394
220000Bắc NinhLương TàiTrung Chính21.010897106.227985
220000Bắc NinhBắc NinhNinh Xá21.011112106.092492
220000Bắc NinhThuận ThànhNinh Xá21.011112106.092492
220000Bắc NinhThuận ThànhNgũ Thái21.011925106.034798
220000Bắc NinhLương TàiTrừng Xá21.017664106.248840
220000Bắc NinhLương TàiThứa21.019138106.208791
220000Bắc NinhLương TàiLai Hạ21.021389106.276270
220000Bắc NinhLương TàiQuảng Phú21.023984106.157960
220000Bắc NinhThuận ThànhXuân Lâm21.024692106.015069
220000Bắc NinhThuận ThànhHà Mãn21.027200106.038802
220000Bắc NinhThuận ThànhTrạm Lộ21.028945106.117895
220000Bắc NinhLương TàiTân Lãng21.029025106.192048
220000Bắc NinhGia BìnhQuỳnh Phú21.032679106.185990
220000Bắc NinhThuận ThànhGia Đông21.036569106.077067
220000Bắc NinhThuận ThànhThánh Khương21.037099106.055201
220000Bắc NinhGia BìnhĐại Bái21.040771106.150484
220000Bắc NinhLương TàiTrung Kênh21.043194106.295922
220000Bắc NinhThuận ThànhTrí Quả21.045133106.030145
220000Bắc NinhLương TàiPhú Hòa21.045749106.234563
220000Bắc NinhThuận ThànhHồ21.053965106.093298
220000Bắc NinhLương TàiAn Thịnh21.060387106.281334
220000Bắc NinhThuận ThànhSong Hồ21.061086106.077948
220000Bắc NinhGia BìnhXuân Lai21.062111106.196685
220000Bắc NinhThuận ThànhMão Điền21.063638106.121165
220000Bắc NinhGia BìnhGia Bình21.066979106.174430
220000Bắc NinhGia BìnhĐông Cứu21.067341106.162394
220000Bắc NinhThuận ThànhĐại Đồng Thành21.067697106.060553
220000Bắc NinhGia BìnhLãng Ngâm21.071641106.144352
220000Bắc NinhGia BìnhNhân Thắng21.072158106.228296
220000Bắc NinhThuận ThànhHoài Thượng21.078557106.109531
220000Bắc NinhTiên DuCảnh Hưng21.083085106.032876
220000Bắc NinhTiên DuTri Phương21.085620106.009202
220000Bắc NinhGia BìnhSong Giang21.085967106.177385
220000Bắc NinhTừ SơnPhù Chẩn21.087420105.970836
220000Bắc NinhGia BìnhCao Đức21.087428106.285979
220000Bắc NinhTiên DuMinh Đạo21.087944106.059014
220000Bắc NinhTiên DuTân Chi21.090418106.083015
220000Bắc NinhQuế VõHán Quảng21.090766106.102805
220000Bắc NinhGia BìnhĐại Lai21.091835106.213071
220000Bắc NinhGia BìnhThái Bảo21.097128106.235154
220000Bắc NinhGia BìnhGiang Sơn21.098211106.163860
220000Bắc NinhYên PhongVăn An21.099022106.352328
220000Bắc NinhGia BìnhVạn Ninh21.099254106.262083
220000Bắc NinhTiên DuPhật Tích21.100889106.028337
220000Bắc NinhTừ SơnĐình Bảng21.101887105.949689
220000Bắc NinhTiên DuViệt Đoàn21.110698106.042052
220000Bắc NinhTiên DuHoàn Sơn21.113028106.002414
220000Bắc NinhQuế VõĐào Viên21.117495106.208626
220000Bắc NinhTiên DuLạc Vệ21.117810106.083816
220000Bắc NinhQuế VõCách Bi21.118213106.182643
220000Bắc NinhTừ SơnTừ Sơn21.118833105.959784
220000Bắc NinhTừ SơnChâu Khê21.120679105.926596
220000Bắc NinhQuế VõMộ Đạo21.122095106.143149
220000Bắc NinhTiên DuHiên Vân21.122845106.045243
220000Bắc NinhQuế VõYên Giả21.123689106.125532
220000Bắc NinhQuế VõBồng Lai21.126814106.162840
220000Bắc NinhTừ SơnĐồng Nguyên21.129090105.974859
220000Bắc NinhTiên DuLiên Bão21.129362106.026604
220000Bắc NinhQuế VõChâu Phong21.130021106.252070
220000Bắc NinhQuế VõNgọc Xá21.130379106.224811
220000Bắc NinhTiên DuHạp Lĩnh21.138087106.075046
220000Bắc NinhTừ SơnPhù Khê21.140367105.931824
220000Bắc NinhTiên DuNội Duệ21.140953106.005350
220000Bắc NinhTừ SơnTương Giang21.142951105.991594
220000Bắc NinhTiên DuKhắc Niệm21.144865106.057664
220000Bắc NinhTiên DuLim21.145548106.024699
220000Bắc NinhQuế VõPhượng Mao21.148994106.140666
220000Bắc NinhQuế VõPhù Lương21.152661106.202041
220000Bắc NinhTừ SơnHương Mạc21.153288105.936093
220000Bắc NinhQuế VõPhố Mới21.154023106.154054
220000Bắc NinhQuế VõPhù Lãng21.155258106.238428
220000Bắc NinhQuế VõVân dương21.159692106.093057
220000Bắc NinhBắc NinhVõ Cường21.162499106.053081
220000Bắc NinhQuế VõQuế Tân21.166342106.195331
220000Bắc NinhQuế VõPhương Liễu21.166361106.122333
220000Bắc NinhTiên DuPhú Lâm21.166879105.997728
220000Bắc NinhBắc NinhĐại Phúc21.171769106.081021
220000Bắc NinhYên PhongPhong Khê21.172264106.031779
220000Bắc NinhQuế VõBằng An21.172786106.161903
220000Bắc NinhYên PhongVăn Môn21.175556105.927826
220000Bắc NinhBắc NinhTiền An21.182620106.065660
220000Bắc NinhBắc NinhSuối Hoà21.183198106.069874
220000Bắc NinhYên PhongKhúc Xuyên21.184073106.045331
220000Bắc NinhBắc NinhVệ An21.184681106.059109
220000Bắc NinhBắc NinhKinh Bắc21.185153106.061359
220000Bắc NinhQuế VõĐại Xuân21.187959106.127774
220000Bắc NinhQuế VõKim chân21.190074106.107352
220000Bắc NinhYên PhongLong Châu21.190952105.988183
220000Bắc NinhBắc NinhThị Cầu21.193778106.088773
220000Bắc NinhYên PhongChờ21.197211105.948653
220000Bắc NinhBắc NinhĐáp Cầu21.200725106.095555
220000Bắc NinhQuế VõViệt Thống21.204802106.141930
220000Bắc NinhThuận ThànhNguyệt Đức21.210622105.607811
220000Bắc NinhYên PhongĐông Tiến21.212539105.970847
220000Bắc NinhYên PhongHòà Long21.213440106.058140
220000Bắc NinhYên PhongThụy Hòa21.214818106.014059
220000Bắc NinhYên PhongHòa Tiến21.218099105.920053
220000Bắc NinhYên PhongTam Giang21.228565105.941185
220000Bắc NinhGia BìnhBình Dương21.245701105.524598
220000Bắc NinhYên PhongDũng Liệt21.246413106.006926
220000Bắc NinhLương TàiBình Định21.257686105.593541
220000Bắc NinhTiên DuĐại Đồng21.269575105.510492
220000Bắc NinhTừ SơnTam Sơn21.421229105.403703
220000Bắc NinhThuận ThànhĐinh Tae22.436342103.871857
400000Hà NamPhủ LýLam Ha11.790683108.190306
400000Hà NamDuy TiênDuy Ninh20.250615105.974454
400000Hà NamBình LụcVụ Bản20.370142106.099291
400000Hà NamKim BảngLiên Sơn20.373767105.827795
400000Hà NamBình LụcAn Ninh20.401759106.482482
400000Hà NamBình LụcAn Lão20.415859106.008212
400000Hà NamThanh LiêmThánh Nghị20.418340105.893622
400000Hà NamThanh LiêmThánh Tâm20.428706105.937676
400000Hà NamThanh LiêmThánh Tân20.434422106.425864
400000Hà NamPhủ LýQuang Trung20.436932106.330757
400000Hà NamBình LụcTiêu Động20.440276106.005260
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Sơn20.441529105.964830
400000Hà NamThanh LiêmThánh Hương20.450890105.917116
400000Hà NamPhủ LýTrần Hưng Đạo20.451782106.342053
400000Hà NamPhủ LýLê Hồng Phong20.452334106.346154
400000Hà NamPhủ LýMinh Khai20.456047106.266953
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Túc20.459386105.976214
400000Hà NamThanh LiêmThánh Lưu20.460274105.940613
400000Hà NamBình LụcLa Sơn20.462461105.999823
400000Hà NamBình LụcAn Đổ20.464589106.020536
400000Hà NamBình LụcTrung Lương20.472881106.042270
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Thuận20.482149105.971725
400000Hà NamBình LụcMỹ Thọ20.484373105.999211
400000Hà NamBình LụcAn Nội20.487485106.068414
400000Hà NamBình LụcBình Mỹ20.488841106.010492
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Cần20.500344105.957072
400000Hà NamThanh LiêmThánh Tuyền20.500931105.908306
400000Hà NamThanh LiêmKiện Khê20.502458105.882136
400000Hà NamBình LụcBối Cầu20.502798106.046607
400000Hà NamBình LụcĐồn Xá20.507906106.003448
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Phong20.508762105.978472
400000Hà NamBình LụcHưng Công20.521177106.051774
400000Hà NamBình LụcNgọc Lũ20.522136106.081264
400000Hà NamPhủ LýThánh Châu20.522993105.920053
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Tiết20.523861105.958901
400000Hà NamPhủ LýLiêm Chung20.524423105.937527
400000Hà NamLý NhânPhú Phúc20.525798106.159242
400000Hà NamLý NhânXuân Khê20.525885106.117125
400000Hà NamBình LụcĐồng Du20.529201106.019959
400000Hà NamLý NhânNhân Bình20.529426106.105745
400000Hà NamLý NhânNhân Mỹ20.533311106.130220
400000Hà NamPhủ LýHai Bà Trưng20.537561105.914250
400000Hà NamThanh LiêmThánh Bình20.538694106.393478
400000Hà NamBình LụcĐinh xá20.539243105.917391
400000Hà NamKim BảngKim Bình20.539243105.917391
400000Hà NamDuy TiênTiên Hải20.539243105.917391
400000Hà NamDuy TiênTiên Hiệp20.539243105.917391
400000Hà NamDuy TiênTiên Tân20.539243105.917391
400000Hà NamBình LụcTrịnh Xá20.539243105.917391
400000Hà NamKim BảngBa Sao20.540313105.798454
400000Hà NamPhủ LýLiêm Chính20.540986105.933643
400000Hà NamThanh LiêmLiêm Tuyền20.541322105.950138
400000Hà NamLý NhânNhân Nghĩa20.542187106.086568
400000Hà NamPhủ LýLương Khánh Thiện20.545587105.917573
400000Hà NamLý NhânNhân Khang20.547317106.048370
400000Hà NamBình LụcTràng An20.547737106.001261
400000Hà NamLý NhânNhân Thịnh20.550923106.148421
400000Hà NamPhủ LýPhù Vân20.554491105.901054
400000Hà NamLý NhânNhân Hưng20.556537106.108010
400000Hà NamLý NhânĐồng Lý20.558960106.038751
400000Hà NamKim BảngThi Sơn20.559094105.870083
400000Hà NamBình LụcBình Nghĩa20.559339106.014817
400000Hà NamLý NhânBắc Lý20.573319106.087608
400000Hà NamLý NhânĐức Lý20.573895106.050666
400000Hà NamKim BảngKhả Phong20.580377105.823866
400000Hà NamDuy TiênĐọi Sơn20.585654105.973915
400000Hà NamLý NhânVăn Lý20.586153105.993810
400000Hà NamLý NhânĐạo Lý20.587552106.069219
400000Hà NamKim BảngVân Xá20.588895105.896559
400000Hà NamLý NhânCông Lý20.591495106.031328
400000Hà NamLý NhânChân Lý20.599566106.103003
400000Hà NamLý NhânChính Lý20.600514106.017854
400000Hà NamKim BảngTân Sơn20.601458105.829756
400000Hà NamLý NhânNguyên Lý20.601739106.045583
400000Hà NamKim BảngHoàng Tây20.604176105.911738
Back to top button