Tây Bắc, Viet Nam Postal Code

Tây Bắc

Explore Postal Codes in Tây Bắc

Search and filter Tây Bắc, Viet Nam Postal Code

Postal Code District Commune Locality Suburb Latitude Longitude
350000Hòa BìnhLạc ThuỷYên Bồng20.456122105.766198
350000Hòa BìnhLạc SơnĐịnh Cư20.456638105.409997
350000Hòa BìnhKim BôiHạ Bì20.690159105.516604
350000Hòa BìnhLạc SơnChí Đạo20.457477105.379983
350000Hòa BìnhMai ChâuBao La20.690223104.968227
350000Hòa BìnhLương SơnThành Lập20.810166105.630922
350000Hòa BìnhLạc SơnMiền Đồi20.574914105.406391
350000Hòa BìnhTân LạcThánh Hối20.575328105.318973
350000Hòa BìnhCao PhongBắc Phong21.060271104.653464
350000Hòa BìnhMai ChâuTòng Đậu20.690868105.085838
350000Hòa BìnhHòa BìnhPhương Lâm20.812812105.335649
350000Hòa BìnhMai ChâuCun Pheo20.691808104.885001
350000Hòa BìnhLương SơnLâm Sơn20.911428105.481240
350000Hòa BìnhKim BôiBắc Sơn20.579297105.137975
350000Hòa BìnhLạc SơnLiên Vũ20.458976105.461904
350000Hòa BìnhTân LạcBắc Sơn20.579297105.137975
350000Hòa BìnhLạc ThuỷLiên Hoà20.990855104.876556
350000Hòa BìnhTân LạcTrung Hoà20.693474105.230198
350000Hòa BìnhLương SơnHòa Sơn20.914702105.541576
350000Hòa BìnhTân LạcQuy Mỹ20.580755105.220283
350000Hòa BìnhTân LạcQuyết Chiến20.581287105.181113
350000Hòa BìnhKim BôiVĩnh Đồng20.697182105.490498
350000Hòa BìnhĐà BắcMường Chiểng20.992247104.944726
350000Hòa BìnhKim BôiCuối Hạ20.584051105.543211
350000Hòa BìnhKỳ SơnPhú Minh20.992888105.360221
350000Hòa BìnhKỳ SơnĐộc Lập20.820649105.404711
350000Hòa BìnhMai ChâuVạn Mai20.585931105.041360
350000Hòa BìnhHòa BìnhSủ Ngòi20.821046105.364022
350000Hòa BìnhKỳ SơnTrung Minh20.821181105.336800
350000Hòa BìnhLạc ThuỷĐồng Tâm20.463970105.819548
350000Hòa BìnhTân LạcTử Nê20.586012105.289063
350000Hòa BìnhLạc SơnBình Cảng20.464337105.495553
350000Hòa BìnhYên ThuỷPhú Lai20.369084105.644933
350000Hòa BìnhKỳ SơnHợp Thịnh20.996768105.342087
350000Hòa BìnhLương SơnLiên Sơn20.825996105.584959
350000Hòa BìnhĐà BắcTân Minh20.919865105.145956
350000Hòa BìnhĐà BắcTân Dân20.826443105.042654
350000Hòa BìnhLương SơnYên Quang20.922583105.383767
350000Hòa BìnhKim BôiSào Báy20.593001105.604978
350000Hòa BìnhCao PhongDũng Phong20.706255105.355532
350000Hòa BìnhMai ChâuPù Pin20.595220105.096661
350000Hòa BìnhKim BôiLập Chiệng20.707094105.571029
350000Hòa BìnhLạc SơnChí Thiện20.473703105.375058
350000Hòa BìnhKim BôiHợp Châu20.707947105.620564
350000Hòa BìnhKỳ SơnDân Hoà20.923475105.437693
350000Hòa BìnhCao PhongNam Phong21.071116104.801103
350000Hòa BìnhĐà BắcHào Lý20.924507105.265326
350000Hòa BìnhYên ThuỷLạc Lương20.475339105.608739
350000Hòa BìnhĐà BắcĐồng Nghê21.071336104.888631
350000Hòa BìnhHòa BìnhĐồng Tiến20.828236105.354061
350000Hòa BìnhLương SơnCao Răm20.828954105.509938
350000Hòa BìnhYên ThuỷYên Lạc20.384709105.614103
350000Hòa BìnhKim BôiThánh Nông20.602321105.658849
350000Hòa BìnhKim BôiThượng Bì20.713291105.522151
350000Hòa BìnhLương SơnYên Trung21.004146105.421452
350000Hòa BìnhLạc SơnQuý Hoà20.602540105.474340
350000Hòa BìnhTân LạcMãn Đức20.603317105.282713
350000Hòa BìnhKim BôiĐông Bắc20.714787105.462197
350000Hòa BìnhCao PhongCao Phong20.715003105.325073
350000Hòa BìnhHòa BìnhHuu Nghi20.832809105.327754
350000Hòa BìnhMai ChâuĐồng Bảng20.718161105.036657
350000Hòa BìnhLương SơnHợp Hòa20.834578105.529853
350000Hòa BìnhTân LạcĐịch Giáo20.606049105.205417
350000Hòa BìnhLạc ThuỷChi Nê20.483470105.783793
350000Hòa BìnhMai ChâuTân Sơn20.718752104.972092
350000Hòa BìnhLương SơnYên Binh21.760588105.061587
350000Hòa BìnhLương SơnCư Yên20.835866105.554982
350000Hòa BìnhTân LạcTuân Lộ20.607783105.242425
350000Hòa BìnhĐà BắcMường Tuồng21.006999104.909685
350000Hòa BìnhĐà BắcĐà Bac20.838155105.172682
350000Hòa BìnhĐà BắcHiền Lương20.838446105.224194
350000Hòa BìnhLạc SơnPhú Lương20.486505105.332545
350000Hòa BìnhYên ThuỷHàng Trạm20.395283105.614154
350000Hòa BìnhLạc SơnXuất Hoá20.487215105.418447
350000Hòa BìnhLạc ThuỷĐồng Môn20.487347105.696729
350000Hòa BìnhYên ThuỷLạc Thịnh20.396467105.570198
350000Hòa BìnhLạc SơnBình Hẻm20.489221105.535135
350000Hòa BìnhMai ChâuBa Khan20.721671105.106599
350000Hòa BìnhHòa BìnhThịnh Lang20.840558105.348096
350000Hòa BìnhMai ChâuMai Hịch20.611203104.997238
350000Hòa BìnhCao PhongYên Thượng20.613264105.374616
350000Hòa BìnhYên ThuỷLạc Hưng20.489779105.663803
350000Hòa BìnhKim BôiVĩnh Tiến20.722845105.447913
350000Hòa BìnhLạc SơnYên Phú20.491148105.467211
350000Hòa BìnhĐà BắcToàn Sơn20.842483105.281965
350000Hòa BìnhLạc ThuỷKhoan Dụ20.494419105.757291
350000Hòa BìnhKim BôiKim Truy20.616495105.548224
350000Hòa BìnhLạc SơnÂn Nghĩa20.400347105.506365
350000Hòa BìnhKim BôiCao Dương20.724256105.656735
350000Hòa BìnhTân LạcNgổ Luông20.496639105.255899
350000Hòa BìnhMai ChâuNoong Luông20.618618105.125470
350000Hòa BìnhLạc SơnPhúc Tuy20.500174105.350459
350000Hòa BìnhTân LạcMường Khến20.620437105.284181
350000Hòa BìnhKỳ SơnPhúc Tiến20.943378105.399046
350000Hòa BìnhLạc SơnYên Nghiệp20.403820105.541307
350000Hòa BìnhKim BôiTú Sơn20.727475105.407325
350000Hòa BìnhCao PhongTân Phong21.090574104.719577
350000Hòa BìnhLạc SơnTân Mỹ20.406009105.471454
350000Hòa BìnhLương SơnĐông Xuân21.507902105.122972
350000Hòa BìnhLạc SơnNgọc Lâu20.409850105.411392
350000Hòa BìnhLạc ThuỷAn Bình20.409858105.727956
350000Hòa BìnhKim BôiNam Thượng20.624637105.596762
350000Hòa BìnhKim BôiSơn Thủy20.733171105.502315
350000Hòa BìnhLạc SơnThượng Cốc20.506278105.380159
350000Hòa BìnhTân LạcNgòi Hoà20.734669105.160984
350000Hòa BìnhMai ChâuMai Hạ20.625893105.048747
350000Hòa BìnhKim BôiNật Sơn20.735549105.555602
350000Hòa BìnhTân LạcGia Mô20.508035105.285343
350000Hòa BìnhMai ChâuHang Kia20.736581104.881188
350000Hòa BìnhĐà BắcCao Sơn20.848878105.153506
350000Hòa BìnhKim BôiHợp Thành20.948674105.357962
350000Hòa BìnhLạc SơnTự Do20.414124105.345674
350000Hòa BìnhMai ChâuPà Cò20.737530104.933045
350000Hòa BìnhKỳ SơnHợp Thành20.948674105.357962
350000Hòa BìnhCao PhongThu Phong20.738214105.350161
350000Hòa BìnhLương SơnTrường Sơn20.851846105.451137
350000Hòa BìnhHòa BìnhTân Thánh20.740541105.606066
350000Hòa BìnhĐà BắcYên Hoà20.852009105.051576
350000Hòa BìnhYên ThuỷHữu Lợi20.415388105.664972
350000Hòa BìnhLạc ThuỷLạc Long20.513977105.782158
350000Hòa BìnhTân LạcQuy Hậu20.629843105.271489
350000Hòa BìnhTân LạcPhong Phú20.630046105.213159
350000Hòa BìnhYên ThuỷLạc Sỹ20.517115105.576749
350000Hòa BìnhKim BôiTân Thành20.746801105.602357
350000Hòa BìnhHòa BìnhTân Hoa20.855494105.333609
350000Hòa BìnhCao PhongThung Nai20.747516105.229975
350000Hòa BìnhĐà BắcĐång Ruéng21.646966103.914399
350000Hòa BìnhCao PhongYên Lập20.636250105.367656
350000Hòa BìnhĐà BắcĐồng Chum20.951962104.980100
350000Hòa BìnhLạc SơnTân Lập20.953302104.587799
350000Hòa BìnhMai ChâuChiềng Châu20.639923105.067734
350000Hòa BìnhĐà BắcTân Peo21.646966103.914399
350000Hòa BìnhLạc ThuỷHưng Thi20.520803105.665006
350000Hòa BìnhĐà BắcVân Nưa21.646966103.914399
350000Hòa BìnhCao PhongBình Thành20.754744105.260441
350000Hòa BìnhLạc SơnNhân Nghĩa20.522077105.432358
350000Hòa BìnhLạc SơnVô Bản21.646966103.914399
350000Hòa BìnhKim BôiTrung Bo17.945944105.969988
350000Hòa BìnhMai ChâuPhúc Sạn20.758320105.032712
350000Hòa BìnhKim BôiKim Bôi20.645154105.547555
350000Hòa BìnhKim BôiBình Sơn20.763571105.480496
350000Hòa BìnhLương SơnTân Vinh20.863642105.501541
350000Hòa BìnhLương SơnNhuận Trạch20.864043105.560929
350000Hòa BìnhTân LạcLỗ Sơn20.531114105.264956
350000Hòa BìnhKim BôiThánh Lương20.647608105.670580
350000Hòa BìnhKim BôiThánh Hà21.027764105.834160
350000Hòa BìnhLạc ThuỷCố Nghĩa20.532108105.754025
350000Hòa BìnhHòa BìnhThống Nhất20.766746105.356311
350000Hòa BìnhKim BôiThượng Tiến20.648077105.439138
350000Hòa BìnhKim BôiHùng Tiến20.767951105.545193
350000Hòa BìnhMai ChâuSăm Khòe20.651013104.991460
350000Hòa BìnhMai ChâuTân Mai20.768867105.064278
350000Hòa BìnhLạc SơnVăn Sơn20.537884105.391937
350000Hòa BìnhKim BôiKim Tiến20.651818105.501329
350000Hòa BìnhLương SơnTrung Sơn20.771422105.623169
350000Hòa BìnhĐà BắcGiap Đat21.030326104.973933
350000Hòa BìnhĐà BắcTrung Thành20.873367105.104092
350000Hòa BìnhLương SơnTién Xuân20.966544105.482968
350000Hòa BìnhMai ChâuThung Khe20.652694105.131816
350000Hòa BìnhHòa BìnhChăm Mát20.774413105.343507
350000Hòa BìnhCao PhongĐông Phong20.658637105.337229
350000Hòa BìnhKim BôiMỵ Hòa20.658687105.231183
350000Hòa BìnhTân LạcNam Sơn20.542709105.167770
350000Hòa BìnhTân LạcMỹ Hoà20.659684105.240349
350000Hòa BìnhLạc SơnHương Nhượng20.440180105.437963
350000Hòa BìnhKim BôiKim Bình20.660593105.543463
350000Hòa BìnhLạc SơnVăn Nghĩa20.543498105.501958
350000Hòa BìnhYên ThuỷĐa Phúc20.441495105.580591
350000Hòa BìnhKỳ SơnKỳ Sơn20.887328105.355330
350000Hòa BìnhĐà BắcSuối Nánh21.036534104.908529
350000Hòa BìnhLạc SơnVũ Lâm20.442038105.487209
350000Hòa BìnhKim BôiHợp Kim20.662074105.570706
350000Hòa BìnhHòa BìnhThái Bình20.784178105.319811
350000Hòa BìnhTân LạcPhú Cường20.663467105.153175
350000Hòa BìnhMai ChâuMai Châu20.663857105.091843
350000Hòa BìnhKỳ SơnDân Hạ20.889088105.393355
350000Hòa BìnhMai ChâuNà Phòn20.665393105.058664
350000Hòa BìnhLạc SơnNgọc Sơn20.446013105.340258
350000Hòa BìnhKim BôiLong Sơn20.667228105.633501
350000Hòa BìnhMai ChâuPiềng Vế20.667789104.933045
350000Hòa BìnhKim BôiĐú Sáng20.788183105.426694
350000Hòa BìnhTân LạcNgọc Mỹ20.549578105.358960
350000Hòa BìnhKim BôiHợp Đồng20.670029105.477707
350000Hòa BìnhLương SơnTiến Sơn20.789022105.587019
350000Hòa BìnhĐà BắcTu Lý20.892108105.250068
350000Hòa BìnhTân LạcĐông Lai20.551061105.330681
350000Hòa BìnhLương SơnLương Sơn20.893138105.518345
350000Hòa BìnhKim BôiNuông Dăm20.554148105.610949
350000Hòa BìnhKim BôiBo20.672848105.532279
350000Hòa BìnhYên ThuỷBảo Hiệu20.448680105.640787
350000Hòa BìnhKim BôiCao Thắng20.675247105.665245
350000Hòa BìnhLạc ThuỷPhú Thành20.558398105.705040
350000Hòa BìnhMai ChâuNà Mèo20.676092105.026486
350000Hòa BìnhYên ThuỷĐoàn Kết22.396867103.462570
350000Hòa BìnhĐà BắcĐoàn Kết22.396867103.462570
350000Hòa BìnhTân LạcDo Nhân20.559959105.239803
350000Hòa BìnhHòa BìnhThái Thịnh20.796003105.295831
350000Hòa BìnhYên ThuỷNgọc Lương20.340080105.695493
350000Hòa BìnhTân LạcLũng Vân20.562790105.182620
350000Hòa BìnhLạc ThuỷAn Lạc20.452638105.708110
Back to top button