Bà Rịa - Vũng Tàu, Viet Nam Postal Code

Bà Rịa - Vũng Tàu > Đông Nam Bộ

Explore Postal Codes in Bà Rịa - Vũng Tàu

Search and filter Bà Rịa - Vũng Tàu, Viet Nam Postal Code

Postal Code Commune Locality Suburb Latitude Longitude
790000Ba RiaHòa Long10.527791107.201630
790000Ba RiaLong Phước11.154469106.047772
790000Ba RiaPhước Hưng10.421541107.225111
790000Ba RiaPhước Hiệp10.982199106.448782
790000Ba RiaLong Toàn10.496737107.198526
790000Ba RiaPhước Nguyên10.498062107.182977
790000Ba RiaKim Định10.499211107.130729
790000Ba RiaLong Hương10.500847107.156250
790000Ba RiaPhước Trung11.731229108.938363
790000Châu ĐứcXà bang10.726018107.242020
790000Châu ĐứcCù Bị10.727141107.178932
790000Châu ĐứcNghĩa Thành10.564999107.199271
790000Châu ĐứcĐá Bạc10.582801107.266572
790000Châu ĐứcSuối Rao10.587242107.332579
790000Châu ĐứcSuối Nghê10.604338107.189811
790000Châu ĐứcBình Ba10.618779107.217411
790000Châu ĐứcXuân Sơn10.640108107.314887
790000Châu ĐứcSơn Bình10.644888107.346051
790000Châu ĐứcNgãi Giao10.648366107.236540
790000Châu ĐứcBình Giã10.652320107.264353
790000Châu ĐứcLáng Lớn10.656131107.189071
790000Châu ĐứcBình Trưng10.787484106.779494
790000Châu ĐứcBàu Chính10.674747107.240043
790000Châu ĐứcKim Long10.703244107.229170
790000Châu ĐứcQuảng Thành10.705219107.286858
790000Côn ĐảoCôn Đảo8.700928106.611447
790000Long ĐiềnLong Hải10.543026108.941875
790000Long ĐiềnTam Phước10.863184106.927364
790000Long ĐiềnPhước Tỉnh10.414031107.190875
790000Long ĐiềnPhước Hưng10.421541107.225111
790000Long ĐiềnAn Ngãi10.457289107.213010
790000Long ĐiềnLong Điền10.483013107.211851
790000Long ĐiềnAn Nhất10.490120107.245953
790000Tân ThànhPhước Hoà11.913788108.736847
790000Tân ThànhChâu Pha10.575653107.150983
790000Tân ThànhPhú My10.590535107.048038
790000Tân ThànhTóc Tiên10.590724107.110684
790000Tân ThànhMỹ Xuân10.630763107.044793
790000Tân ThànhHắc Dịch10.652455107.110875
790000Tân ThànhSông Xoài10.665201107.151489
790000Tân ThànhTân Hoà11.615531106.426544
790000Tân ThànhTân Hải11.665683109.024899
790000Tân ThànhTân Phước10.705752107.767947
790000Vũng TàuNguyên An Ninh10.362196107.094982
790000Vũng TàuThắng Nhất10.387811107.097344
790000Vũng TàuRạch Dõa10.400920107.115956
790000Vũng TàuVũng Tàu810.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu710.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu610.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu510.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu310.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu1210.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu1110.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu110.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu910.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu410.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu1010.411380107.136224
790000Vũng TàuVũng Tàu210.411380107.136224
790000Vũng TàuLong Sơn10.447326107.097916
790000Vũng TàuThắng Tam10.342969107.091304
790000Xuyên MộcTân Lâm10.746116107.433432
790000Xuyên MộcPhước Bửu10.530256107.408980
790000Xuyên MộcBông Trang10.543512107.452663
790000Xuyên MộcBưng Riềng10.551943107.492491
790000Xuyên MộcXuyên Mộc10.556951107.423191
790000Xuyên MộcPhước Tân11.898890108.820747
790000Xuyên MộcBình Châu10.576499107.535742
790000Xuyên MộcHòa Bình10.608947107.396711
790000Xuyên MộcPhước Thuận11.570592108.962725
790000Xuyên MộcHòa Hưng10.657389107.402624
790000Xuyên MộcHòa Hiệp10.678741107.503181
790000Xuyên MộcBàu Lâm10.694486107.402211
790000Xuyên MộcHoà Hội11.311418105.959515
790000Đất ĐỏLong Tân10.735865106.873296
790000Đất ĐỏLáng Dài10.523719107.344777
790000Đất ĐỏPhuoc Hai10.405417107.260729
790000Đất ĐỏLong Mỹ10.436405107.269192
790000Đất ĐỏLộc An10.804809106.987144
790000Đất ĐỏPhước Hội10.705752107.767947
790000Đất ĐỏPhuoc Thánh11.011451106.428809
790000Đất ĐỏPhước Long Thọ10.508263107.298390
Back to top button