Bắc Giang, Viet Nam Postal Code

Bắc Giang > Đông Bắc

Explore Postal Codes in Bắc Giang

Search and filter Bắc Giang, Viet Nam Postal Code

Postal Code Commune Locality Suburb Latitude Longitude
230000Bắc GiangMỹ Độ21.271285106.180969
230000Bắc GiangDĩnh Kế21.280069106.218907
230000Bắc GiangHoàng Văn Thụ21.596951105.828549
230000Bắc GiangNgô Quyền21.280833106.200384
230000Bắc GiangTrần Nguyên Hãn21.283544106.195771
230000Bắc GiangĐa Mai21.285794106.167997
230000Bắc GiangXương Giang21.294482106.214795
230000Bắc GiangThọ Xương21.296285106.196993
230000Bắc GiangSong Mai21.302469106.172328
230000Bắc GiangLê Lợi21.020039107.028473
230000Bắc GiangTrần Phú21.534409107.971645
230000Hiệp HòaThâi Sơn21.366479105.943550
230000Hiệp HòaHòa Sơn21.369574105.922471
230000Hiệp HòaHîp Thanh22.182231106.158094
230000Hiệp HòaNgäc Sơn21.369749105.999367
230000Hiệp HòaHương Lâm21.272866105.947190
230000Hiệp HòaXuân CÈm22.182231106.158094
230000Hiệp HòaHoang An21.383621105.975863
230000Hiệp HòaHoang Vân21.385904105.952362
230000Hiệp HòaHoang Thánh21.389166106.008182
230000Hiệp HòaQuang Minh21.979625104.633429
230000Hiệp HòaBắc Lý21.295424105.969684
230000Hiệp HòaHoang Lương21.396676105.990553
230000Hiệp HòaThánh Vân21.404184105.972926
230000Hiệp HòaĐoan Bại21.310678106.011120
230000Hiệp HòaMai Trung21.315586105.935552
230000Hiệp HòaDong Tân21.530569106.364040
230000Hiệp HòaDanh Thạng21.321935105.984677
230000Hiệp HòaMai Định21.237877105.955300
230000Hiệp HòaĐông La20.970484105.720448
230000Hiệp HòaThương Thạng21.339552105.952362
230000Hiệp HòaLương Phong21.343067106.010249
230000Hiệp HòaĐại Thành21.351118107.392180
230000Hiệp HòaHing Sơn21.352000106.884990
230000Hiệp HòaThắng21.353281105.983215
230000Hiệp HòaChâu Minh21.257805105.976675
230000Hiệp HòaĐức Thắng21.356989105.968316
230000Lạng GiangDương Đức21.364513106.190819
230000Lạng GiangDunh Tri21.285635106.237505
230000Lạng GiangHương Lạc21.385872106.263921
230000Lạng GiangThái Đào21.294860106.267427
230000Lạng GiangMỹ Hà21.401980106.177641
230000Lạng GiangKép21.404445106.281230
230000Lạng GiangTiên Lục21.405016106.207659
230000Lạng GiangĐại Lâm21.307739106.297585
230000Lạng GiangTân Thánh21.519222106.011120
230000Lạng GiangTân Dĩnh21.310666106.242950
230000Lạng GiangYên Mỹ22.057046105.659633
230000Lạng GiangAn Hà21.415067106.236954
230000Lạng GiangXuân Hương21.320229106.205630
230000Lạng GiangĐào Mỹ21.422631106.202022
230000Lạng GiangHương Sơn21.543778105.885788
230000Lạng GiangXương Lâm21.332462106.275346
230000Lạng GiangPhi Mô21.336125106.242258
230000Lạng GiangNghĩa Hòa21.435538106.243389
230000Lạng GiangMỹ Thái21.337384106.217189
230000Lạng GiangNghĩa Hưng21.439003106.217477
230000Lạng GiangQuang Thịnh21.441360106.269173
230000Lạng GiangTân Thịnh21.711679104.936040
230000Lạng GiangTân Hưng21.354478106.293973
230000Lạng GiangVôi21.355064106.253698
230000Lục NamTam Dị21.358853106.392175
230000Lục NamKhám Lạng21.266809106.381963
230000Lục NamLan Mẫu21.267970106.320640
230000Lục NamBảo Sơn21.368584106.339668
230000Lục NamNghĩa Phương21.271649106.470412
230000Lục NamĐông Phú21.372183106.420911
230000Lục NamĐông Hưng21.385041106.444594
230000Lục NamLục Nam21.291457106.412469
230000Lục NamĐan Hội21.187586106.347949
230000Lục NamCương Sơn21.295732106.425715
230000Lục NamBình Sơn21.499207105.785929
230000Lục NamChu Điện21.302777106.361380
230000Lục NamPhương Sơn21.305611106.322670
230000Lục NamĐồi Ngô21.305668106.383792
230000Lục NamTrường Giang21.307377106.491130
230000Lục NamCẩm Lý21.210440106.382084
230000Lục NamLục Sơn21.216346106.623780
230000Lục NamYên Sơn20.959940105.255297
230000Lục NamVũ Xá21.226904106.365528
230000Lục NamTiên Hong21.227165106.184561
230000Lục NamTiên Nha21.321666106.431331
230000Lục NamThánh Lâm21.325803106.328720
230000Lục NamTrường Sơn21.233871106.562753
230000Lục NamVô Tranh21.684103105.764210
230000Lục NamBảo Đài21.333208106.364116
230000Lục NamBắc Lũng21.256503106.368273
230000Lục NamHuyền Sơn21.258642106.416712
230000Lục NgạnBiên Sơn21.456604106.625967
230000Lục NgạnChũ21.361697106.555261
230000Lục NgạnĐồng Cốc21.362793106.692498
230000Lục NgạnNghĩa Hò21.371836106.590819
230000Lục NgạnQuý Sơn21.372372106.499489
230000Lục NgạnKim Sơn21.938906105.628225
230000Lục NgạnBiển Động21.388149106.750904
230000Lục NgạnTrù Hựu21.388929106.550403
230000Lục NgạnTân Sơn21.187556104.938033
230000Lục NgạnTân Hoa21.394274106.710433
230000Lục NgạnPhỉ Điền21.396943106.685136
230000Lục NgạnTân Mộc21.298440106.591454
230000Lục NgạnĐèo Gia21.299262106.714892
230000Lục NgạnPhú Nhuận22.248451104.144395
230000Lục NgạnGiáp Sơn21.401362106.654183
230000Lục NgạnHộ Đáp21.510498106.613560
230000Lục NgạnHồng Giang21.403927106.609763
230000Lục NgạnTân Lập22.051829104.756961
230000Lục NgạnPhong Vân21.523678106.670558
230000Lục NgạnTân Quang21.814720105.211953
230000Lục NgạnSa Lý21.533582106.824475
230000Lục NgạnThánh Hải21.427049106.587872
230000Lục NgạnMỹ An21.326247106.520170
230000Lục NgạnSơn Hải22.338439104.138673
230000Lục NgạnPhong Minh21.542997106.737148
230000Lục NgạnNam Dương21.335184106.574155
230000Lục NgạnLục Ngạn21.435404106.676292
230000Lục NgạnPhượng Sơn21.337748106.487783
230000Lục NgạnKiên Lao21.443025106.500340
230000Lục NgạnCấm Sơn21.571600106.577786
230000Lục NgạnKiên Thành21.714524104.730965
230000Sơn ĐộngCẩm Đàn21.360974106.771091
230000Sơn ĐộngTuấn Mậu21.466260106.838460
230000Sơn ĐộngVĩnh Khương21.373131106.872479
230000Sơn ĐộngVân Sơn21.598948105.258009
230000Sơn ĐộngGiáo Liêm21.381764106.828788
230000Sơn ĐộngChiên Sơn21.390253106.788983
230000Sơn ĐộngHữu Sản22.438929105.070644
230000Sơn ĐộngAn Bá21.300060106.822837
230000Sơn ĐộngThánh Luận21.202664106.806039
230000Sơn ĐộngYên Định22.795471105.111116
230000Sơn ĐộngPhúc Thắng21.410840106.832819
230000Sơn ĐộngThánh Sơn21.024020105.172682
230000Sơn ĐộngQuế Sơn21.413537106.797559
230000Sơn ĐộngLong Sơn21.226427106.881500
230000Sơn ĐộngAn Châu21.319344106.846985
230000Sơn ĐộngDương Hưu21.230299106.934204
230000Sơn ĐộngLệ Viễn21.344954106.897495
230000Sơn ĐộngAn Lạc22.143159104.614329
230000Sơn ĐộngAn Lập21.345942106.860168
230000Sơn ĐộngBồng Am21.253199106.817846
230000Sơn ĐộngThạch Sơn21.346894105.281810
230000Sơn ĐộngTuấn Đạo21.261217106.740773
230000Tân YênNgọc Vân21.357892106.042105
230000Tân YênLiên Chung21.359111106.171828
230000Tân YênNgọc Châu21.376777106.084796
230000Tân YênSong Vân21.377470106.053698
230000Tân YênViệt Ngọc21.381671106.023118
230000Tân YênCao Xá21.296641105.338799
230000Tân YênHợp Đức21.399454106.160181
230000Tân YênLam Cốt21.402520106.051769
230000Tân YênCao Thượng22.481134105.628823
230000Tân YênAn Dương21.413533106.086184
230000Tân YênPhúc Hòa22.539268106.511271
230000Tân YênQuế Nham21.325579106.167544
230000Tân YênQuang Tiến21.426135106.073272
230000Tân YênLiên Sơn21.674550106.742640
230000Tân YênPhúc Sơn21.537811104.488513
230000Tân YênĐại Hóa21.430914106.055201
230000Tân YênTân Trung21.433527106.125542
230000Tân YênNgọc Lý21.340685106.112800
230000Tân YênNhã Nam21.444188106.092378
230000Tân YênNgọc Thiện21.347401106.078482
230000Tân YênViệt Lập21.353845106.150927
230000Tân YênLan Giới21.455243106.063220
230000Việt YênQuảng Minh21.461301107.774773
230000Việt YênTrung Sơn21.905000105.414158
230000Việt YênBich Sơn21.271100106.090472
230000Việt YênBích Động21.278256106.104908
230000Việt YênHương Mai21.292327106.044251
230000Việt YênViệt Tiến22.212069104.587199
230000Việt YênTự Lan21.293374106.069896
230000Việt YênNghĩa Trung21.305243106.139369
230000Việt YênQuang Châu21.212236106.106130
230000Việt YênVân Hà21.216317106.040819
230000Việt YênHồng Thái22.533478105.562180
230000Việt YênVân Trung21.228387106.131529
230000Việt YênThượng Lan21.322787106.071961
230000Việt YênNinh Sơn21.235575106.078782
230000Việt YênNếnh21.236023106.105932
230000Việt YênMinh Đức21.433689105.804047
230000Việt YênTiên Sơn21.246080106.035399
230000Việt YênHoàng Ninh21.253247106.120327
230000Việt YênTăng Tiến21.256681106.151574
230000Yên DũngĐồng Việt21.155184106.306712
230000Yên DũngTân An21.590884104.506594
230000Yên DũngQuỳnh Sơn21.915165106.358006
230000Yên DũngTư Mại21.168554106.255638
230000Yên DũngThắng Cương21.168867106.229777
230000Yên DũngLão Hộ21.273916106.291323
230000Yên DũngĐồng Sơn21.178345107.018975
230000Yên DũngSong Khê21.283445106.194709
230000Yên DũngĐức Giang21.192381106.292285
230000Yên DũngCảnh Thụy21.194605106.261380
230000Yên DũngNham Sơn21.195598106.220298
230000Yên DũngYên Lư21.200225106.183516
230000Yên DũngNeo21.203665106.242090
230000Yên DũngTiến Dũng21.206653106.277238
230000Yên DũngTân Mỹ22.277454105.181864
230000Yên DũngTrí Yên21.219295106.317334
230000Yên DũngLãng Sơn21.220727106.287886
230000Yên DũngTiền Phong20.859734106.798368
Back to top button