Bắc Ninh, Viet Nam Postal Code

Bắc Ninh > Đồng Bằng Sông Hồng

Explore Postal Codes in Bắc Ninh

Search and filter Bắc Ninh, Viet Nam Postal Code

Postal Code Commune Locality Suburb Latitude Longitude
220000Bắc NinhVõ Cường21.162499106.053081
220000Bắc NinhĐại Phúc21.171769106.081021
220000Bắc NinhTiền An21.182620106.065660
220000Bắc NinhSuối Hoà21.183198106.069874
220000Bắc NinhVệ An21.184681106.059109
220000Bắc NinhKinh Bắc21.185153106.061359
220000Bắc NinhThị Cầu21.193778106.088773
220000Bắc NinhNinh Xá21.011112106.092492
220000Bắc NinhĐáp Cầu21.200725106.095555
220000Bắc NinhVũ Ninh20.414703106.372738
220000Gia BìnhXuân Lai21.062111106.196685
220000Gia BìnhGia Bình21.066979106.174430
220000Gia BìnhĐông Cứu21.067341106.162394
220000Gia BìnhLãng Ngâm21.071641106.144352
220000Gia BìnhNhân Thắng21.072158106.228296
220000Gia BìnhSong Giang21.085967106.177385
220000Gia BìnhCao Đức21.087428106.285979
220000Gia BìnhĐại Lai21.091835106.213071
220000Gia BìnhThái Bảo21.097128106.235154
220000Gia BìnhGiang Sơn21.098211106.163860
220000Gia BìnhVạn Ninh21.099254106.262083
220000Gia BìnhQuỳnh Phú21.032679106.185990
220000Gia BìnhBình Dương21.245701105.524598
220000Gia BìnhĐại Bái21.040771106.150484
220000Lương TàiPhú Lương20.574492106.329515
220000Lương TàiAn Thịnh21.060387106.281334
220000Lương TàiTrung Chính21.010897106.227985
220000Lương TàiTrừng Xá21.017664106.248840
220000Lương TàiThứa21.019138106.208791
220000Lương TàiLai Hạ21.021389106.276270
220000Lương TàiQuảng Phú21.023984106.157960
220000Lương TàiTân Lãng21.029025106.192048
220000Lương TàiMinh Tân20.333833106.413333
220000Lương TàiTrung Kênh21.043194106.295922
220000Lương TàiPhú Hòa21.045749106.234563
220000Lương TàiBình Định21.257686105.593541
220000Lương TàiMỹ Hương20.901630105.800147
220000Lương TàiLâm Thao20.984093106.182372
220000Quế VõPhù Lương21.152661106.202041
220000Quế VõPhố Mới21.154023106.154054
220000Quế VõPhù Lãng21.155258106.238428
220000Quế VõVân dương21.159692106.093057
220000Quế VõQuế Tân21.166342106.195331
220000Quế VõPhương Liễu21.166361106.122333
220000Quế VõBằng An21.172786106.161903
220000Quế VõViệt Hùng20.473942106.223509
220000Quế VõChi Lăng20.600591106.212082
220000Quế VõĐại Xuân21.187959106.127774
220000Quế VõKim chân21.190074106.107352
220000Quế VõNhân Hoà20.944141106.068746
220000Quế VõHán Quảng21.090766106.102805
220000Quế VõViệt Thống21.204802106.141930
220000Quế VõNam Sơn20.129475105.884076
220000Quế VõĐào Viên21.117495106.208626
220000Quế VõCách Bi21.118213106.182643
220000Quế VõMộ Đạo21.122095106.143149
220000Quế VõYên Giả21.123689106.125532
220000Quế VõBồng Lai21.126814106.162840
220000Quế VõChâu Phong21.130021106.252070
220000Quế VõNgọc Xá21.130379106.224811
220000Quế VõĐức Long20.333960105.794945
220000Quế VõPhượng Mao21.148994106.140666
220000Thuận ThànhSong Hồ21.061086106.077948
220000Thuận ThànhMão Điền21.063638106.121165
220000Thuận ThànhĐinh Tae22.436342103.871857
220000Thuận ThànhĐại Đồng Thành21.067697106.060553
220000Thuận ThànhNghĩa Đạo21.002536106.124479
220000Thuận ThànhSong Liễu21.002785106.015394
220000Thuận ThànhAn Bình20.476335106.420911
220000Thuận ThànhHoài Thượng21.078557106.109531
220000Thuận ThànhNinh Xá21.011112106.092492
220000Thuận ThànhNgũ Thái21.011925106.034798
220000Thuận ThànhNguyệt Đức21.210622105.607811
220000Thuận ThànhXuân Lâm21.024692106.015069
220000Thuận ThànhHà Mãn21.027200106.038802
220000Thuận ThànhTrạm Lộ21.028945106.117895
220000Thuận ThànhGia Đông21.036569106.077067
220000Thuận ThànhThánh Khương21.037099106.055201
220000Thuận ThànhTrí Quả21.045133106.030145
220000Thuận ThànhHồ21.053965106.093298
220000Tiên DuĐại Đồng21.269575105.510492
220000Tiên DuPhú Lâm21.166879105.997728
220000Tiên DuCảnh Hưng21.083085106.032876
220000Tiên DuTri Phương21.085620106.009202
220000Tiên DuMinh Đạo21.087944106.059014
220000Tiên DuTân Chi21.090418106.083015
220000Tiên DuPhật Tích21.100889106.028337
220000Tiên DuViệt Đoàn21.110698106.042052
220000Tiên DuHoàn Sơn21.113028106.002414
220000Tiên DuLạc Vệ21.117810106.083816
220000Tiên DuHiên Vân21.122845106.045243
220000Tiên DuLiên Bão21.129362106.026604
220000Tiên DuHạp Lĩnh21.138087106.075046
220000Tiên DuNội Duệ21.140953106.005350
220000Tiên DuKhắc Niệm21.144865106.057664
220000Tiên DuLim21.145548106.024699
220000Từ SơnHương Mạc21.153288105.936093
220000Từ SơnPhù Chẩn21.087420105.970836
220000Từ SơnĐình Bảng21.101887105.949689
220000Từ SơnTam Sơn21.421229105.403703
220000Từ SơnTừ Sơn21.118833105.959784
220000Từ SơnChâu Khê21.120679105.926596
220000Từ SơnTân Hồng20.876281106.167913
220000Từ SơnĐồng Quang20.970687105.653391
220000Từ SơnĐồng Nguyên21.129090105.974859
220000Từ SơnPhù Khê21.140367105.931824
220000Từ SơnTương Giang21.142951105.991594
220000Yên PhongTam Đa20.690704106.230209
220000Yên PhongPhong Khê21.172264106.031779
220000Yên PhongVăn Môn21.175556105.927826
220000Yên PhongKhúc Xuyên21.184073106.045331
220000Yên PhongLong Châu21.190952105.988183
220000Yên PhongChờ21.197211105.948653
220000Yên PhongVăn An21.099022106.352328
220000Yên PhongĐông Phong20.415801106.544398
220000Yên PhongĐông Tiến21.212539105.970847
220000Yên PhongHòà Long21.213440106.058140
220000Yên PhongYên Trung20.417633105.975366
220000Yên PhongThụy Hòa21.214818106.014059
220000Yên PhongHòa Tiến21.218099105.920053
220000Yên PhongTam Giang21.228565105.941185
220000Yên PhongYên Phú20.156884106.005413
220000Yên PhongDũng Liệt21.246413106.006926
220000Yên PhongĐông Thọ20.451782106.342053
220000Yên PhongTrung Nghĩa20.680506106.081270
Back to top button