Hà Nam, Viet Nam Postal Code

Hà Nam > Đồng Bằng Sông Hồng

Explore Postal Codes in Hà Nam

Search and filter Hà Nam, Viet Nam Postal Code

Postal Code Commune Locality Suburb Latitude Longitude
400000Bình LụcLa Sơn20.462461105.999823
400000Bình LụcAn Đổ20.464589106.020536
400000Bình LụcVụ Bản20.370142106.099291
400000Bình LụcTrung Lương20.472881106.042270
400000Bình LụcMỹ Thọ20.484373105.999211
400000Bình LụcAn Nội20.487485106.068414
400000Bình LụcBình Mỹ20.488841106.010492
400000Bình LụcAn Mỹ20.616489106.442661
400000Bình LụcAn Ninh20.401759106.482482
400000Bình LụcBối Cầu20.502798106.046607
400000Bình LụcĐồn Xá20.507906106.003448
400000Bình LụcAn Lão20.415859106.008212
400000Bình LụcHưng Công20.521177106.051774
400000Bình LụcNgọc Lũ20.522136106.081264
400000Bình LụcĐồng Du20.529201106.019959
400000Bình LụcĐinh xá20.539243105.917391
400000Bình LụcTrịnh Xá20.539243105.917391
400000Bình LụcBồ Đề21.035158105.870710
400000Bình LụcTiêu Động20.440276106.005260
400000Bình LụcTràng An20.547737106.001261
400000Bình LụcBình Nghĩa20.559339106.014817
400000Duy TiênĐồng Văn21.269773105.539160
400000Duy TiênĐọi Sơn20.585654105.973915
400000Duy TiênTiên Phong21.173503105.424906
400000Duy TiênTiên Ngoại20.605692105.953777
400000Duy TiênDuy Ninh20.250615105.974454
400000Duy TiênYên Nam20.614540105.978334
400000Duy TiênHoàng Đông20.618894105.923109
400000Duy TiênTiên Nội20.620710105.945531
400000Duy TiênTrác Văn20.631962106.009849
400000Duy TiênChuyên Ngoại20.636693106.023617
400000Duy TiênHòa Mac20.637754105.977332
400000Duy TiênYên Bắc20.640674105.961957
400000Duy TiênDuy Hải20.654161105.902669
400000Duy TiênTiên Hải20.539243105.917391
400000Duy TiênTiên Hiệp20.539243105.917391
400000Duy TiênTiên Tân20.539243105.917391
400000Duy TiênChâu Giang20.662627105.984906
400000Duy TiênBạch Thượng20.664299105.931091
400000Duy TiênMộc Nam20.666153106.017242
400000Duy TiênMộc Bắc20.687586106.012822
400000Duy TiênChâu Sơn21.262633105.426329
400000Kim BảngKhả Phong20.580377105.823866
400000Kim BảngĐồng Hóa22.436342103.871857
400000Kim BảngNhật Tân20.698512106.091994
400000Kim BảngVân Xá20.588895105.896559
400000Kim BảngLiên Sơn20.373767105.827795
400000Kim BảngTân Sơn20.601458105.829756
400000Kim BảngHoàng Tây20.604176105.911738
400000Kim BảngThánh Sơn22.436342103.871857
400000Kim BảngTượng Lĩnh20.626599105.827368
400000Kim BảngLê Hồ20.628750105.855666
400000Kim BảngNhật Tựu20.628927105.897587
400000Kim BảngĐại Cương20.632334105.878055
400000Kim BảngNguyễn Úy20.649286105.836390
400000Kim BảngQue21.121444106.111050
400000Kim BảngKim Bình20.539243105.917391
400000Kim BảngNgọc Sơn20.877599105.673651
400000Kim BảngBa Sao20.540313105.798454
400000Kim BảngThụy Lôi20.661391106.155779
400000Kim BảngThi Sơn20.559094105.870083
400000Lý NhânVăn Lý20.586153105.993810
400000Lý NhânTiên Thắng20.698971106.580983
400000Lý NhânĐạo Lý20.587552106.069219
400000Lý NhânHòa Hậu22.436342103.871857
400000Lý NhânCông Lý20.591495106.031328
400000Lý NhânChân Lý20.599566106.103003
400000Lý NhânChính Lý20.600514106.017854
400000Lý NhânNhân Chính21.002212105.803232
400000Lý NhânNguyên Lý20.601739106.045583
400000Lý NhânHợp Lý21.493661105.478049
400000Lý NhânVin Tru22.436342103.871857
400000Lý NhânPhú Phúc20.525798106.159242
400000Lý NhânXuân Khê20.525885106.117125
400000Lý NhânNhân Bình20.529426106.105745
400000Lý NhânNhân Mỹ20.533311106.130220
400000Lý NhânNhân Nghĩa20.542187106.086568
400000Lý NhânNhân Khang20.547317106.048370
400000Lý NhânNhân Thịnh20.550923106.148421
400000Lý NhânNhân Hưng20.556537106.108010
400000Lý NhânĐồng Lý20.558960106.038751
400000Lý NhânBắc Lý20.573319106.087608
400000Lý NhânĐức Lý20.573895106.050666
400000Lý NhânNhân Đạo21.456033105.372450
400000Phủ LýLam Ha11.790683108.190306
400000Phủ LýThánh Châu20.522993105.920053
400000Phủ LýLiêm Chung20.524423105.937527
400000Phủ LýHai Bà Trưng20.537561105.914250
400000Phủ LýQuang Trung20.436932106.330757
400000Phủ LýLiêm Chính20.540986105.933643
400000Phủ LýLương Khánh Thiện20.545587105.917573
400000Phủ LýPhù Vân20.554491105.901054
400000Phủ LýTrần Hưng Đạo20.451782106.342053
400000Phủ LýLê Hồng Phong20.452334106.346154
400000Phủ LýChâu Sơn21.262633105.426329
400000Phủ LýMinh Khai20.456047106.266953
400000Thanh LiêmLiêm Túc20.459386105.976214
400000Thanh LiêmThánh Lưu20.460274105.940613
400000Thanh LiêmThánh Phong22.436342103.871857
400000Thanh LiêmLiêm Thuận20.482149105.971725
400000Thanh LiêmThánh Thùy22.436342103.871857
400000Thanh LiêmLiêm Cần20.500344105.957072
400000Thanh LiêmThánh Tuyền20.500931105.908306
400000Thanh LiêmKiện Khê20.502458105.882136
400000Thanh LiêmLiêm Phong20.508762105.978472
400000Thanh LiêmThánh Nghị20.418340105.893622
400000Thanh LiêmLiêm Tiết20.523861105.958901
400000Thanh LiêmThánh Tâm20.428706105.937676
400000Thanh LiêmThánh Tân20.434422106.425864
400000Thanh LiêmThánh Bình20.538694106.393478
400000Thanh LiêmLiêm Tuyền20.541322105.950138
400000Thanh LiêmLiêm Sơn20.441529105.964830
400000Thanh LiêmThánh Nguyên21.561377105.876004
400000Thanh LiêmThánh Hải20.893975106.396422
400000Thanh LiêmThánh Hương20.450890105.917116
400000Thanh LiêmThánh Hà20.908358106.427609
Back to top button