Search and filter Hà Tĩnh, Viet Nam Postal Code
❮
Postal Code | Commune | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|---|
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Thành | 20.266252 | 105.346339 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cầm | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Mỹ | 18.147945 | 105.929066 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Minh | 18.163570 | 106.122371 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Lộc | 18.164478 | 106.092165 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Lộc | 18.164478 | 106.092165 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Yên | 20.148859 | 105.503706 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Quan | 18.198810 | 105.981945 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Hưng | 18.217624 | 106.017349 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Trung | 18.223149 | 106.109728 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Hà | 18.235835 | 106.071285 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Duệ | 18.240972 | 105.932617 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Lĩnh | 18.242910 | 106.124905 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Phúc | 18.255388 | 106.057349 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | 18.256060 | 106.002398 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Thăng | 18.262297 | 106.025537 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Nhượng | 18.271217 | 106.106549 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Huy | 18.273375 | 105.997961 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Quang | 18.278128 | 105.975922 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Thịnh | 18.279504 | 105.944912 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Nam | 18.281118 | 106.037321 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Dương | 18.296807 | 106.051205 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Vịnh | 18.300598 | 105.928864 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Bình | 18.301044 | 105.962214 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Hoà | 18.321986 | 106.024709 | |
480000 | Cẩm Xuyên | Cẩm Sơn | 20.186574 | 105.470895 | |
480000 | Can Lộc | Gia Hanh | 18.413159 | 105.676982 | |
480000 | Can Lộc | Trung Léc | 18.423911 | 105.732183 | |
480000 | Can Lộc | An Lộc | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Can Lộc | Bình Lộc | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Can Lộc | Hồng Lộc | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Can Lộc | Phù Lưu | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Can Lộc | Tân Lộc | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Can Lộc | Khánh Lộc | 18.444788 | 105.738613 | |
480000 | Can Lộc | Thường Nga | 18.449191 | 105.648929 | |
480000 | Can Lộc | Nghèn | 18.452958 | 105.773310 | |
480000 | Can Lộc | Tùng Lộc | 18.460077 | 105.811972 | |
480000 | Can Lộc | Yên Lộc | 18.462561 | 105.709293 | |
480000 | Can Lộc | Trường Lộc | 18.467834 | 105.688313 | |
480000 | Can Lộc | Song Lộc | 18.475170 | 105.681159 | |
480000 | Can Lộc | Vượng Lộc | 18.482170 | 105.741740 | |
480000 | Can Lộc | Kim Lộc | 18.495414 | 105.678826 | |
480000 | Can Lộc | Thuần Thiện | 18.500351 | 105.798202 | |
480000 | Can Lộc | Ých Heu | 16.463712 | 107.590863 | |
480000 | Can Lộc | Thiên Lộc | 18.503033 | 105.768430 | |
480000 | Can Lộc | Vĩnh Lộc | 20.060279 | 105.619281 | |
480000 | Can Lộc | Sơn Lộc | 17.641360 | 106.456608 | |
480000 | Can Lộc | Mỹ Lộc | 19.913795 | 105.862648 | |
480000 | Can Lộc | Tiến Lộc | 19.934482 | 105.843601 | |
480000 | Can Lộc | Thịnh Lộc | 19.952083 | 105.854638 | |
480000 | Can Lộc | Thánh Lộc | 19.955871 | 105.855451 | |
480000 | Can Lộc | Quang Lộc | 19.959690 | 105.919308 | |
480000 | Can Lộc | Đồng Lộc | 19.971339 | 105.855657 | |
480000 | Can Lộc | Xuân Lộc | 16.263377 | 107.696444 | |
480000 | Can Lộc | Phú Lộc | 16.264589 | 107.862847 | |
480000 | Can Lộc | Thượng Lộc | 18.393920 | 105.694305 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Đồng | 20.133583 | 105.619501 | |
480000 | Hà Tĩnh | Hà Huy Tập | 18.698441 | 105.683718 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Bình | 20.167906 | 105.610674 | |
480000 | Hà Tĩnh | Đại Nài | 18.320737 | 105.919080 | |
480000 | Hà Tĩnh | Nam Hà | 18.332809 | 105.902742 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Yên | 18.334601 | 105.918585 | |
480000 | Hà Tĩnh | Tân Giang | 18.342197 | 105.907107 | |
480000 | Hà Tĩnh | Trần Phú | 18.343653 | 105.888977 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Linh | 18.343661 | 105.875411 | |
480000 | Hà Tĩnh | Bắc Hà | 18.345553 | 105.897232 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Quý | 18.354916 | 105.906257 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Hưng | 18.357450 | 105.922746 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Trung | 18.369198 | 105.881857 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Hạ | 18.383006 | 105.888750 | |
480000 | Hà Tĩnh | Thạch Môn | 18.383266 | 105.915545 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Nam Hồng | 18.520976 | 105.704398 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Đậu Liêu | 18.523361 | 105.732919 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Bắc Hồng | 18.538694 | 105.704117 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | 16.482648 | 107.574081 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Đức Thuận | 18.542637 | 105.690630 | |
480000 | Hồng Lĩnh | Trung Lương | 18.565417 | 105.690021 | |
480000 | Hương Khê | Hương Bình | 16.408190 | 107.475135 | |
480000 | Hương Khê | Hương Thuỷ | 16.408957 | 107.677252 | |
480000 | Hương Khê | Hương Long | 16.466334 | 107.540203 | |
480000 | Hương Khê | Phúc Trạch | 17.621720 | 106.289904 | |
480000 | Hương Khê | Hương Xuân | 16.494584 | 107.487073 | |
480000 | Hương Khê | Hương Liên | 18.051525 | 105.778106 | |
480000 | Hương Khê | Hương Trạch | 18.087781 | 105.847271 | |
480000 | Hương Khê | Hương Vĩnh | 18.111498 | 105.623025 | |
480000 | Hương Khê | Hương Trà | 18.123544 | 105.711936 | |
480000 | Hương Khê | Hương Đô | 18.137525 | 105.755008 | |
480000 | Hương Khê | Phú Gia | 18.145784 | 105.589642 | |
480000 | Hương Khê | Phú Phong | 18.168318 | 105.691109 | |
480000 | Hương Khê | Hương Khê | 18.175209 | 105.702959 | |
480000 | Hương Khê | Gia Phố | 18.192527 | 105.703517 | |
480000 | Hương Khê | Lộc Yên | 18.201344 | 105.790710 | |
480000 | Hương Khê | Hương Giang | 16.139088 | 107.669887 | |
480000 | Hương Khê | Hương Lâm | 16.148534 | 107.360390 | |
480000 | Hương Khê | Hoà Hải | 18.245548 | 105.546405 | |
480000 | Hương Khê | Phúc Đồng | 18.262150 | 105.646170 | |
480000 | Hương Khê | Phương Điền | 18.299818 | 105.619479 | |
480000 | Hương Khê | Hà Linh | 18.310039 | 105.698427 | |
480000 | Hương Khê | Phương Mỹ | 18.348649 | 105.641011 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Mai | 18.450209 | 105.466354 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Tây | 18.452480 | 105.296425 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Trường | 18.456343 | 105.440573 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Hàm | 18.466432 | 105.400011 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Phúc | 18.490339 | 105.455571 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Diệm | 18.491306 | 105.382136 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Phú | 18.495344 | 105.442295 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Trà | 18.503766 | 105.525664 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Long | 18.505081 | 105.537306 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Bình | 18.509768 | 105.508195 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Bằng | 18.515734 | 105.466528 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Châu | 18.521697 | 105.495313 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Trung | 18.524595 | 105.441614 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Quang | 18.525018 | 105.376652 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Ninh | 18.529969 | 105.484438 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Lĩnh | 18.531978 | 105.329218 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Tân | 18.539497 | 105.536848 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Giang | 18.541293 | 105.412555 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Mỹ | 18.541623 | 105.522972 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn An | 18.553316 | 105.490861 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Lễ | 18.555038 | 105.441955 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Thịnh | 18.557881 | 105.516209 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Lâm | 18.558116 | 105.366610 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Hồng | 18.565846 | 105.226077 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Tiến | 18.587267 | 105.469343 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Hòa | 17.853266 | 106.046384 | |
480000 | Hương Sơn | Phè Châu | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Kim | 1 | 17.945944 | 105.969988 |
480000 | Hương Sơn | Sơn Kim | 2 | 17.945944 | 105.969988 |
480000 | Hương Sơn | Sơn Thủy | 16.259408 | 107.263192 | |
480000 | Hương Sơn | Sơn Hà | 20.175497 | 104.966902 | |
480000 | Hương Sơn | Tây Sơn | 19.346148 | 104.089743 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Sơn | 19.045735 | 105.237181 | |
480000 | Kỳ Anh | Kú Anh | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Kỳ Anh | Kú Trung | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Tân | 20.284581 | 105.117751 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Lạc | 17.956614 | 106.249111 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Nam | 17.982898 | 106.475684 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Liên | 18.006589 | 106.409474 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Phương | 18.014105 | 106.433425 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Lâm | 18.015182 | 106.195646 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Long | 18.019269 | 106.397952 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Hoà | 18.022484 | 106.287521 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Thượng | 18.030195 | 106.080957 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Thịnh | 18.038590 | 106.382664 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Trinh | 18.041087 | 106.341113 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Hưng | 18.043579 | 106.305550 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Hợp | 18.049115 | 106.201103 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Tây | 18.084455 | 106.165255 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Châu | 18.084746 | 106.295093 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Lợi | 18.091159 | 106.410666 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Văn | 18.095301 | 106.240689 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Hà | 18.096512 | 106.339840 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Thư | 18.098443 | 106.281814 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Hải | 18.099631 | 106.331715 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Thọ | 18.121906 | 106.271153 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Ninh | 18.131943 | 106.319040 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Khang | 18.156451 | 106.262558 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Đồng | 18.170085 | 106.241188 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Phong | 18.174447 | 106.153816 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Giang | 18.182184 | 106.210142 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Tiến | 18.186312 | 106.191198 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Phú | 18.197703 | 106.250715 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Bắc | 18.227505 | 106.154827 | |
480000 | Kỳ Anh | Kỳ Xuân | 18.259351 | 106.188821 | |
480000 | Nghi Xuân | Cương Gián | 18.554038 | 105.833473 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Liên | 18.577740 | 105.811291 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Lĩnh | 18.582438 | 105.734778 | |
480000 | Nghi Xuân | Cổ Đạm | 18.586811 | 105.790328 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Viên | 18.596994 | 105.749438 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Hồng | 18.609384 | 105.710524 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Mỹ | 18.626813 | 105.773309 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân An | 18.639627 | 105.722235 | |
480000 | Nghi Xuân | Tiên Điền | 18.659549 | 105.768419 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Giang | 19.914786 | 105.502854 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Hội | 18.678657 | 105.781794 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Lam | 19.930101 | 105.418415 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Héi | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Trường | 19.932969 | 105.507380 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Thành | 19.936572 | 105.553986 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Phổ | 18.694693 | 105.775141 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Đan | 18.711155 | 105.772305 | |
480000 | Nghi Xuân | Xuân Yên | 19.953313 | 105.524698 | |
480000 | Nghi Xuân | Nghi Xuân | 18.750868 | 105.726695 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Kênh | 18.419678 | 105.822400 | |
480000 | Thạch Hà | Mai Phú | 18.420981 | 105.902432 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Hội | 18.428436 | 105.957186 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Hội | 18.428436 | 105.957186 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Bàn | 18.435352 | 105.925812 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Mỹ | 18.436026 | 105.898365 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Châu | 18.438141 | 105.893827 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Thánh | 20.217781 | 105.617794 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Kim | 18.457276 | 105.915679 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Bằng | 18.458766 | 105.896747 | |
480000 | Thạch Hà | Tượng Sơn | 19.546777 | 105.702267 | |
480000 | Thạch Hà | Ngọc Sơn | 20.074326 | 105.417561 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Long | 20.115771 | 105.616759 | |
480000 | Thạch Hà | Phi Việt | 17.945944 | 105.969988 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Điền | 18.226833 | 105.881114 | |
480000 | Thạch Hà | Nam Hương | 18.251409 | 105.860610 | |
480000 | Thạch Hà | Thạch Tân | 20.161165 | 105.635738 |
❯