Hòa Bình, Viet Nam Postal Code

Hòa Bình > Tây Bắc

Explore Postal Codes in Hòa Bình

Search and filter Hòa Bình, Viet Nam Postal Code

Postal Code Commune Locality Suburb Latitude Longitude
350000Cao PhongBắc Phong21.060271104.653464
350000Cao PhongDũng Phong20.706255105.355532
350000Cao PhongNam Phong21.071116104.801103
350000Cao PhongCao Phong20.715003105.325073
350000Cao PhongYên Thượng20.613264105.374616
350000Cao PhongTân Phong21.090574104.719577
350000Cao PhongThu Phong20.738214105.350161
350000Cao PhongThung Nai20.747516105.229975
350000Cao PhongYên Lập20.636250105.367656
350000Cao PhongBình Thành20.754744105.260441
350000Cao PhongĐông Phong20.658637105.337229
350000Cao PhongTây Phong20.684289105.297847
350000Cao PhongXuân Phong20.686781105.387304
350000Hòa BìnhPhương Lâm20.812812105.335649
350000Hòa BìnhSủ Ngòi20.821046105.364022
350000Hòa BìnhĐồng Tiến20.828236105.354061
350000Hòa BìnhHuu Nghi20.832809105.327754
350000Hòa BìnhThịnh Lang20.840558105.348096
350000Hòa BìnhTân Thánh20.740541105.606066
350000Hòa BìnhTân Hoa20.855494105.333609
350000Hòa BìnhThống Nhất20.766746105.356311
350000Hòa BìnhChăm Mát20.774413105.343507
350000Hòa BìnhThái Bình20.784178105.319811
350000Hòa BìnhThái Thịnh20.796003105.295831
350000Hòa BìnhYên Mông20.901628105.328321
350000Hòa BìnhDân Chủ20.799426105.360101
350000Hòa BìnhHòa Bình20.686127105.313119
350000Kim BôiHạ Bì20.690159105.516604
350000Kim BôiBắc Sơn20.579297105.137975
350000Kim BôiVĩnh Đồng20.697182105.490498
350000Kim BôiCuối Hạ20.584051105.543211
350000Kim BôiSào Báy20.593001105.604978
350000Kim BôiLập Chiệng20.707094105.571029
350000Kim BôiHợp Châu20.707947105.620564
350000Kim BôiThánh Nông20.602321105.658849
350000Kim BôiThượng Bì20.713291105.522151
350000Kim BôiĐông Bắc20.714787105.462197
350000Kim BôiVĩnh Tiến20.722845105.447913
350000Kim BôiKim Truy20.616495105.548224
350000Kim BôiCao Dương20.724256105.656735
350000Kim BôiTú Sơn20.727475105.407325
350000Kim BôiNam Thượng20.624637105.596762
350000Kim BôiSơn Thủy20.733171105.502315
350000Kim BôiNật Sơn20.735549105.555602
350000Kim BôiHợp Thành20.948674105.357962
350000Kim BôiTân Thành20.746801105.602357
350000Kim BôiTrung Bo17.945944105.969988
350000Kim BôiKim Bôi20.645154105.547555
350000Kim BôiBình Sơn20.763571105.480496
350000Kim BôiThánh Lương20.647608105.670580
350000Kim BôiThánh Hà21.027764105.834160
350000Kim BôiThượng Tiến20.648077105.439138
350000Kim BôiHùng Tiến20.767951105.545193
350000Kim BôiKim Tiến20.651818105.501329
350000Kim BôiMỵ Hòa20.658687105.231183
350000Kim BôiKim Bình20.660593105.543463
350000Kim BôiHợp Kim20.662074105.570706
350000Kim BôiLong Sơn20.667228105.633501
350000Kim BôiĐú Sáng20.788183105.426694
350000Kim BôiHợp Đồng20.670029105.477707
350000Kim BôiNuông Dăm20.554148105.610949
350000Kim BôiBo20.672848105.532279
350000Kim BôiCao Thắng20.675247105.665245
350000Kim BôiKim Sơn20.679771105.588488
350000Kỳ SơnPhú Minh20.992888105.360221
350000Kỳ SơnĐộc Lập20.820649105.404711
350000Kỳ SơnTrung Minh20.821181105.336800
350000Kỳ SơnHợp Thịnh20.996768105.342087
350000Kỳ SơnDân Hoà20.923475105.437693
350000Kỳ SơnPhúc Tiến20.943378105.399046
350000Kỳ SơnHợp Thành20.948674105.357962
350000Kỳ SơnKỳ Sơn20.887328105.355330
350000Kỳ SơnDân Hạ20.889088105.393355
350000Kỳ SơnMông Hòa20.903394105.412665
350000Lạc SơnĐịnh Cư20.456638105.409997
350000Lạc SơnChí Đạo20.457477105.379983
350000Lạc SơnMiền Đồi20.574914105.406391
350000Lạc SơnLiên Vũ20.458976105.461904
350000Lạc SơnBình Cảng20.464337105.495553
350000Lạc SơnChí Thiện20.473703105.375058
350000Lạc SơnQuý Hoà20.602540105.474340
350000Lạc SơnPhú Lương20.486505105.332545
350000Lạc SơnXuất Hoá20.487215105.418447
350000Lạc SơnBình Hẻm20.489221105.535135
350000Lạc SơnYên Phú20.491148105.467211
350000Lạc SơnÂn Nghĩa20.400347105.506365
350000Lạc SơnPhúc Tuy20.500174105.350459
350000Lạc SơnYên Nghiệp20.403820105.541307
350000Lạc SơnTân Mỹ20.406009105.471454
350000Lạc SơnNgọc Lâu20.409850105.411392
350000Lạc SơnThượng Cốc20.506278105.380159
350000Lạc SơnTự Do20.414124105.345674
350000Lạc SơnTân Lập20.953302104.587799
350000Lạc SơnNhân Nghĩa20.522077105.432358
350000Lạc SơnVô Bản21.646966103.914399
350000Lạc SơnVăn Sơn20.537884105.391937
350000Lạc SơnHương Nhượng20.440180105.437963
350000Lạc SơnVăn Nghĩa20.543498105.501958
350000Lạc SơnVũ Lâm20.442038105.487209
350000Lạc SơnNgọc Sơn20.446013105.340258
350000Lạc SơnMỹ Thành20.564804105.525139
350000Lạc SơnTuân Đạo20.569434105.458321
350000Lạc SơnBình Chân20.456111105.527391
350000Lạc ThuỷYên Bồng20.456122105.766198
350000Lạc ThuỷLiên Hoà20.990855104.876556
350000Lạc ThuỷĐồng Tâm20.463970105.819548
350000Lạc ThuỷChi Nê20.483470105.783793
350000Lạc ThuỷĐồng Môn20.487347105.696729
350000Lạc ThuỷKhoan Dụ20.494419105.757291
350000Lạc ThuỷAn Bình20.409858105.727956
350000Lạc ThuỷLạc Long20.513977105.782158
350000Lạc ThuỷHưng Thi20.520803105.665006
350000Lạc ThuỷCố Nghĩa20.532108105.754025
350000Lạc ThuỷPhú Thành20.558398105.705040
350000Lạc ThuỷAn Lạc20.452638105.708110
350000Lạc ThuỷPhú Lão20.567965105.739571
350000Lương SơnThành Lập20.810166105.630922
350000Lương SơnLâm Sơn20.911428105.481240
350000Lương SơnHòa Sơn20.914702105.541576
350000Lương SơnLiên Sơn20.825996105.584959
350000Lương SơnYên Quang20.922583105.383767
350000Lương SơnCao Răm20.828954105.509938
350000Lương SơnYên Trung21.004146105.421452
350000Lương SơnHợp Hòa20.834578105.529853
350000Lương SơnYên Binh21.760588105.061587
350000Lương SơnCư Yên20.835866105.554982
350000Lương SơnĐông Xuân21.507902105.122972
350000Lương SơnTrường Sơn20.851846105.451137
350000Lương SơnTân Vinh20.863642105.501541
350000Lương SơnNhuận Trạch20.864043105.560929
350000Lương SơnTrung Sơn20.771422105.623169
350000Lương SơnTién Xuân20.966544105.482968
350000Lương SơnTiến Sơn20.789022105.587019
350000Lương SơnLương Sơn20.893138105.518345
350000Mai ChâuBao La20.690223104.968227
350000Mai ChâuTòng Đậu20.690868105.085838
350000Mai ChâuCun Pheo20.691808104.885001
350000Mai ChâuVạn Mai20.585931105.041360
350000Mai ChâuPù Pin20.595220105.096661
350000Mai ChâuĐồng Bảng20.718161105.036657
350000Mai ChâuTân Sơn20.718752104.972092
350000Mai ChâuBa Khan20.721671105.106599
350000Mai ChâuMai Hịch20.611203104.997238
350000Mai ChâuNoong Luông20.618618105.125470
350000Mai ChâuMai Hạ20.625893105.048747
350000Mai ChâuHang Kia20.736581104.881188
350000Mai ChâuPà Cò20.737530104.933045
350000Mai ChâuChiềng Châu20.639923105.067734
350000Mai ChâuPhúc Sạn20.758320105.032712
350000Mai ChâuSăm Khòe20.651013104.991460
350000Mai ChâuTân Mai20.768867105.064278
350000Mai ChâuThung Khe20.652694105.131816
350000Mai ChâuMai Châu20.663857105.091843
350000Mai ChâuNà Phòn20.665393105.058664
350000Mai ChâuPiềng Vế20.667789104.933045
350000Mai ChâuNà Mèo20.676092105.026486
350000Tân LạcThánh Hối20.575328105.318973
350000Tân LạcBắc Sơn20.579297105.137975
350000Tân LạcTrung Hoà20.693474105.230198
350000Tân LạcQuy Mỹ20.580755105.220283
350000Tân LạcQuyết Chiến20.581287105.181113
350000Tân LạcTử Nê20.586012105.289063
350000Tân LạcMãn Đức20.603317105.282713
350000Tân LạcĐịch Giáo20.606049105.205417
350000Tân LạcTuân Lộ20.607783105.242425
350000Tân LạcNgổ Luông20.496639105.255899
350000Tân LạcMường Khến20.620437105.284181
350000Tân LạcNgòi Hoà20.734669105.160984
350000Tân LạcGia Mô20.508035105.285343
350000Tân LạcQuy Hậu20.629843105.271489
350000Tân LạcPhong Phú20.630046105.213159
350000Tân LạcLỗ Sơn20.531114105.264956
350000Tân LạcNam Sơn20.542709105.167770
350000Tân LạcMỹ Hoà20.659684105.240349
350000Tân LạcPhú Cường20.663467105.153175
350000Tân LạcNgọc Mỹ20.549578105.358960
350000Tân LạcĐông Lai20.551061105.330681
350000Tân LạcDo Nhân20.559959105.239803
350000Tân LạcLũng Vân20.562790105.182620
350000Tân LạcPhú Vinh20.686538105.170074
350000Yên ThuỷPhú Lai20.369084105.644933
350000Yên ThuỷLạc Lương20.475339105.608739
350000Yên ThuỷYên Lạc20.384709105.614103
350000Yên ThuỷHàng Trạm20.395283105.614154
350000Yên ThuỷLạc Thịnh20.396467105.570198
350000Yên ThuỷLạc Hưng20.489779105.663803
350000Yên ThuỷHữu Lợi20.415388105.664972
350000Yên ThuỷLạc Sỹ20.517115105.576749
350000Yên ThuỷĐa Phúc20.441495105.580591
350000Yên ThuỷBảo Hiệu20.448680105.640787
350000Yên ThuỷĐoàn Kết22.396867103.462570
350000Yên ThuỷNgọc Lương20.340080105.695493
350000Yên ThuỷYên Trị20.345757105.665199
350000Đà BắcMường Chiểng20.992247104.944726
350000Đà BắcTân Minh20.919865105.145956
350000Đà BắcTân Dân20.826443105.042654
350000Đà BắcHào Lý20.924507105.265326
350000Đà BắcĐồng Nghê21.071336104.888631
350000Đà BắcMường Tuồng21.006999104.909685
350000Đà BắcĐà Bac20.838155105.172682
Back to top button