Chương Mỹ is a commune in Viet Nam.
There are 32 postal codes available in Chương Mỹ.
There are 32 postal codes available in Chương Mỹ.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
000000 | Chúc Sơn | 20.919627 | 105.711904 | |
000000 | Đại Yên | 20.898394 | 105.687795 | |
000000 | Đồng Lạc | 20.821658 | 105.677662 | |
000000 | Đồng Phú | 20.519206 | 106.305081 | |
000000 | Đông Phương Yên | 20.929535 | 105.636866 | |
000000 | Đông Sơn | 20.579337 | 106.371260 | |
000000 | Hòa Chính | 20.813967 | 105.720448 | |
000000 | Hoàng Diệu | 20.466355 | 106.356620 | |
000000 | Hoàng Văn Thụ | 20.986564 | 105.859487 | |
000000 | Hồng Phong | 20.343562 | 106.265699 | |
000000 | Hợp Đồng | 20.877938 | 105.696532 | |
000000 | Hữu Văn | 20.856831 | 105.656085 | |
000000 | Lam Điền | 20.886079 | 105.719403 | |
000000 | Mỹ Lương | 20.843545 | 105.659830 | |
000000 | Nam Phương Tiến | 20.861695 | 105.610257 | |
000000 | Ngọc Hòa | 20.915812 | 105.685246 | |
000000 | Phù Nam An | 20.817567 | 105.743919 | |
000000 | Phú Nghĩa | 20.932689 | 105.659374 | |
000000 | Phụng Châu | 20.944598 | 105.706647 | |
000000 | Quảng Bị | 20.858017 | 105.696027 | |
000000 | Tân Tiến | 21.275285 | 105.490504 | |
000000 | Thánh Bình | 20.538694 | 106.393478 | |
000000 | Thượng Vực | 20.842608 | 105.719498 | |
000000 | Thụy Hương | 20.907648 | 105.716979 | |
000000 | Thủy Xuân Tiên | 20.885272 | 105.585762 | |
000000 | Tiên Phương | 20.940892 | 105.681376 | |
000000 | Tốt Động | 20.881026 | 105.668167 | |
000000 | Trần Phú | 20.968670 | 105.883233 | |
000000 | Trung Hòa | 21.009452 | 105.800259 | |
000000 | Trường Yên | 20.287539 | 105.903595 | |
000000 | Vân Vâ | 22.436342 | 103.871857 | |
000000 | Xuân Mai | 20.896730 | 105.569816 |