Đức Thọ is a commune in Viet Nam.
There are 28 postal codes available in Đức Thọ.
There are 28 postal codes available in Đức Thọ.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
480000 | Bùi Xá | 18.525533 | 105.611711 | |
480000 | Đức An | 18.463745 | 105.616727 | |
480000 | Đức Châu | 18.568739 | 105.604746 | |
480000 | Đức Dũng | 18.456567 | 105.571806 | |
480000 | Đức Đồng | 18.458952 | 105.634689 | |
480000 | Đức Hòa | 18.493769 | 105.553299 | |
480000 | Đức La | 18.548957 | 105.624779 | |
480000 | Đức Lạc | 18.479615 | 105.564753 | |
480000 | Đức Lâm | 18.501437 | 105.627775 | |
480000 | Đức Lạng | 18.428911 | 105.568309 | |
480000 | Đức Lập | 18.476806 | 105.600126 | |
480000 | Đức Long | 18.498123 | 105.590336 | |
480000 | Đức Nhân | 18.535476 | 105.637262 | |
480000 | Đức Quang | 18.562946 | 105.638244 | |
480000 | Đức Thä | 18.505672 | 105.617794 | |
480000 | Đức Thánh | 19.095650 | 105.541576 | |
480000 | Đức Thịnh | 18.529428 | 105.667232 | |
480000 | Đức Thủy | 18.517478 | 105.646900 | |
480000 | Đức Tùng | 18.558923 | 105.603416 | |
480000 | Đức Vịnh | 18.568828 | 105.655916 | |
480000 | Đức Yên | 18.525669 | 105.592608 | |
480000 | Liên Minh | 18.544277 | 105.598831 | |
480000 | Tân Hưởng | 19.031905 | 105.201930 | |
480000 | Thái Yên | 18.518798 | 105.665967 | |
480000 | Trung Lễ | 18.512229 | 105.626726 | |
480000 | Trường Sơn | 19.731510 | 105.889180 | |
480000 | Tùng Ảnh | 18.524564 | 105.568354 | |
480000 | Yên Hồ | 18.546506 | 105.651904 |