Kiến Thụy is a commune in Viet Nam.
There are 25 postal codes available in Kiến Thụy.
There are 25 postal codes available in Kiến Thụy.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
180000 | Anh Dũng | 20.804376 | 106.708760 | |
180000 | Du Lễ | 20.744019 | 106.636151 | |
180000 | Đa Phúc | 20.799110 | 106.666481 | |
180000 | Đại Đồng | 21.269575 | 105.510492 | |
180000 | Đại Hà | 20.724447 | 106.667715 | |
180000 | Đại Hợp | 20.697250 | 106.716387 | |
180000 | Đoàn Xá | 20.703385 | 106.695214 | |
180000 | Đông Phương | 20.586170 | 106.396525 | |
180000 | Hải Thành | 20.785314 | 106.726560 | |
180000 | Hîp Đức | 22.436342 | 103.871857 | |
180000 | Hoà Nghĩa | 20.769185 | 106.720928 | |
180000 | Hưng Đạo | 20.718870 | 106.097390 | |
180000 | Hữu Bằng | 21.029243 | 105.617387 | |
180000 | Kiến Quốc | 20.721348 | 106.637725 | |
180000 | Minh Tân | 20.333833 | 106.413333 | |
180000 | Ngũ Đoan | 20.726572 | 106.684147 | |
180000 | Ngũ Phúc | 20.725003 | 106.616756 | |
180000 | Núi Đối | 20.753990 | 106.674347 | |
180000 | Tân Phong | 21.260005 | 105.632645 | |
180000 | Tân Thành | 20.261005 | 105.962982 | |
180000 | Tân Trào | 20.705805 | 106.660317 | |
180000 | Thánh Sơn | 22.436342 | 103.871857 | |
180000 | Thuận Thiên | 20.768021 | 106.632832 | |
180000 | Thuỵ Hương | 22.436342 | 103.871857 | |
180000 | Tú Sơn | 20.720923 | 106.719604 |