Thiệu Hóa is a commune in Viet Nam.
There are 31 postal codes available in Thiệu Hóa.
There are 31 postal codes available in Thiệu Hóa.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
440000 | Thiệu Châu | 19.865057 | 105.708493 | |
440000 | Thiệu Chính | 19.892940 | 105.602391 | |
440000 | Thiệu Công | 19.921236 | 105.660070 | |
440000 | Thiệu Dương | 19.865181 | 105.770735 | |
440000 | Thiệu Duy | 19.904010 | 105.712033 | |
440000 | Thiệu Đô | 19.869931 | 105.687052 | |
440000 | Thiệu Giang | 19.925382 | 105.720926 | |
440000 | Thiệu Giao | 19.853190 | 105.728760 | |
440000 | Thiệu Hòa | 19.889182 | 105.664714 | |
440000 | Thiệu Hợp | 19.899424 | 105.736748 | |
440000 | Thiệu Khánh | 19.873666 | 105.749655 | |
440000 | Thiệu Long | 19.927449 | 105.686479 | |
440000 | Thiệu Lý | 19.857064 | 105.659606 | |
440000 | Thiệu Minh | 19.900134 | 105.628025 | |
440000 | Thiệu Ngọc | 19.935642 | 105.605268 | |
440000 | Thiệu Nguyên | 19.886174 | 105.703655 | |
440000 | Thiệu Phú | 19.906683 | 105.673978 | |
440000 | Thiệu Phúc | 19.892770 | 105.655139 | |
440000 | Thiệu Quang | 19.930108 | 105.752797 | |
440000 | Thiệu Tâm | 19.878582 | 105.635201 | |
440000 | Thiệu Tân | 19.879086 | 105.728392 | |
440000 | Thiệu Thành | 19.930063 | 105.641561 | |
440000 | Thiệu Thịnh | 19.898117 | 105.752085 | |
440000 | Thiệu Tiến | 19.907469 | 105.640948 | |
440000 | Thiệu Toán | 19.910998 | 105.599979 | |
440000 | Thiệu Trung | 19.851226 | 105.678784 | |
440000 | Thiệu Vận | 19.862961 | 105.740504 | |
440000 | Thiệu Vân | 19.870445 | 105.664828 | |
440000 | Thiệu Viên | 19.872293 | 105.641334 | |
440000 | Thiệu Vũ | 19.922513 | 105.620712 | |
440000 | Vạn Hà | 19.891420 | 105.683595 |