Thường Tín is a commune in Viet Nam.
There are 30 postal codes available in Thường Tín.
There are 30 postal codes available in Thường Tín.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
000000 | Chương Dương | 20.543177 | 106.302008 | |
000000 | Dũng Tiến | 20.820266 | 105.854277 | |
000000 | Duyên Thái | 20.898816 | 105.866067 | |
000000 | Hà Hồi | 20.859932 | 105.876186 | |
000000 | Hiền Giang | 20.875540 | 105.826150 | |
000000 | Hòa Bình | 20.827515 | 105.339079 | |
000000 | Hồng Vân | 20.754589 | 106.109388 | |
000000 | Khánh Hà | 20.893120 | 105.824094 | |
000000 | Lê Lợi | 20.447150 | 106.467977 | |
000000 | Liên Phương | 20.653615 | 106.076952 | |
000000 | Minh Cường | 20.763409 | 105.902452 | |
000000 | Nghiêm Xuyên | 20.805578 | 105.852904 | |
000000 | Nguyễn Trãi | 20.791073 | 106.111738 | |
000000 | Nhị Khê | 20.898792 | 105.845034 | |
000000 | Ninh Sở | 20.898031 | 105.886166 | |
000000 | Phó Minh | 22.436342 | 103.871857 | |
000000 | Quất Động | 20.844499 | 105.877031 | |
000000 | Tân Minh | 20.839101 | 105.839523 | |
000000 | Thắng Lợi | 20.902997 | 105.910600 | |
000000 | Thống Nhất | 20.606176 | 106.243392 | |
000000 | Thư Phú | 20.860866 | 105.903937 | |
000000 | Thường Tín | 20.871637 | 105.861832 | |
000000 | Tiền Phong | 20.458276 | 106.330253 | |
000000 | Tô Hiệu | 20.803654 | 105.886236 | |
000000 | Tự Nhiên | 20.859986 | 105.923503 | |
000000 | Văn Bình | 20.881705 | 105.860502 | |
000000 | Vạn Điểm | 20.782076 | 105.909864 | |
000000 | Văn Phú | 20.263539 | 105.770767 | |
000000 | Vân Tảo | 20.869761 | 105.892703 | |
000000 | Văn Tự | 20.785394 | 105.886065 |