Tiên Lữ is a commune in Viet Nam.
There are 22 postal codes available in Tiên Lữ.
There are 22 postal codes available in Tiên Lữ.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
160000 | An Viên | 20.677107 | 106.106073 | |
160000 | Cương Chính | 20.673347 | 106.176809 | |
160000 | Dị Chế | 20.692792 | 106.123399 | |
160000 | Đức Thắng | 20.678145 | 106.137885 | |
160000 | Hải Triều | 20.083265 | 106.269280 | |
160000 | Hoàng Hanh | 20.616011 | 106.082779 | |
160000 | Hồng Nam | 20.633394 | 106.079758 | |
160000 | Hưng Đạo | 20.718870 | 106.097390 | |
160000 | Lệ Xá | 20.697451 | 106.155799 | |
160000 | Liên Phương | 20.653615 | 106.076952 | |
160000 | Minh Phương | 20.659440 | 106.190443 | |
160000 | Ngô Quyền | 21.307870 | 105.593700 | |
160000 | Nhật Tân | 20.698512 | 106.091994 | |
160000 | Phương Chiểu | 20.644933 | 106.084675 | |
160000 | Quảng Châu | 20.622288 | 106.053371 | |
160000 | Tân Hưng | 20.626196 | 106.104705 | |
160000 | Thiện Phiến | 20.652568 | 106.115430 | |
160000 | Thủ Sĩ | 20.652506 | 106.095848 | |
160000 | Thụy Lôi | 20.661391 | 106.155779 | |
160000 | Trung Dũng | 20.682352 | 106.160165 | |
160000 | Trung Nghĩa | 20.680506 | 106.081270 | |
160000 | Vương | 20.702768 | 106.125831 |