Yên Định is a commune in Viet Nam.
There are 28 postal codes available in Yên Định.
There are 28 postal codes available in Yên Định.
Postal Code | Locality | Suburb | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|---|
440000 | Định Bình | 19.957251 | 105.664944 | |
440000 | Định Công | 19.950821 | 105.745691 | |
440000 | Định Hải | 20.006824 | 105.664854 | |
440000 | Định Hòa | 19.961817 | 105.694045 | |
440000 | Định Hưng | 19.985974 | 105.665717 | |
440000 | Định Liên | 19.991850 | 105.629259 | |
440000 | Định Long | 19.989258 | 105.646799 | |
440000 | Định Tân | 19.989763 | 105.691045 | |
440000 | Định Tăng | 19.955489 | 105.629419 | |
440000 | Định Thành | 19.945445 | 105.722681 | |
440000 | Định Tiến | 19.977646 | 105.712616 | |
440000 | Định Tường | 19.961741 | 105.656810 | |
440000 | Quán Lào | 19.971121 | 105.653226 | |
440000 | Quý Lộc | 20.060049 | 105.573165 | |
440000 | Yên Bái | 20.009683 | 105.571753 | |
440000 | Yên Giang | 20.015846 | 105.521185 | |
440000 | Yên Hùng | 19.992212 | 105.579066 | |
440000 | Yên Lạc | 19.969453 | 105.598325 | |
440000 | Yên Lâm | 20.060546 | 105.522529 | |
440000 | Yên Ninh | 19.984729 | 105.602249 | |
440000 | Yên Phong | 20.010462 | 105.606176 | |
440000 | Yên Phú | 20.000525 | 105.548964 | |
440000 | Yên Tâm | 20.029721 | 105.532759 | |
440000 | Yên Thái | 20.004130 | 105.624452 | |
440000 | Yên Thịnh | 19.974582 | 105.568518 | |
440000 | Yên Thọ | 20.042367 | 105.566674 | |
440000 | Yên Trung | 20.027579 | 105.561705 | |
440000 | Yên Trường | 20.015379 | 105.588066 |